Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lậu
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Unicode: U+F94E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Unicode: U+F94E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 누
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát nguyệt - 八月 (Chương Hiếu Tiêu)
• Bồ tát man kỳ 5 - 菩薩蠻其五 (Vi Trang)
• Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 07 - 禱白馬祠回後感作其七 (Đoàn Thị Điểm)
• Đồng Vu Nhữ Tích “Du Giáng Thánh quán” - 同于汝錫遊降聖觀 (Vương Kiến)
• Hí đề Đáp Sơn thạch động - 戲提答山石洞 (Phùng Khắc Khoan)
• Khuê oán kỳ 2 - 閨怨其二 (Cao Bá Quát)
• Kỳ 14 - 其十四 (Vũ Phạm Hàm)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Ô thê khúc - 烏棲曲 (Lý Bạch)
• Viên Minh viên tiếp giá - 圓明園接駕 (Phan Huy Thực)
• Bồ tát man kỳ 5 - 菩薩蠻其五 (Vi Trang)
• Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 07 - 禱白馬祠回後感作其七 (Đoàn Thị Điểm)
• Đồng Vu Nhữ Tích “Du Giáng Thánh quán” - 同于汝錫遊降聖觀 (Vương Kiến)
• Hí đề Đáp Sơn thạch động - 戲提答山石洞 (Phùng Khắc Khoan)
• Khuê oán kỳ 2 - 閨怨其二 (Cao Bá Quát)
• Kỳ 14 - 其十四 (Vũ Phạm Hàm)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Ô thê khúc - 烏棲曲 (Lý Bạch)
• Viên Minh viên tiếp giá - 圓明園接駕 (Phan Huy Thực)
Bình luận 0