Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lẫm
Tổng nét: 15
Bộ: băng 冫 (+13 nét)
Unicode: U+F954
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: băng 冫 (+13 nét)
Unicode: U+F954
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 늠
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• An Hoạch sơn Báo Ân tự bi ký - 安獲山報恩寺碑記 (Chu Văn Thường)
• Bắc chinh - Bắc quy chí Phụng Tường, mặc chế phóng vãng Phu Châu tác - 北征-北歸至鳳翔,墨制放往鄜州作 (Đỗ Phủ)
• Bình Khương thạch - 平姜石 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Bức trắc hành tặng Tất Diệu [Bức trắc hành tặng Tất Tứ Diệu] - 逼仄行贈畢曜【逼側行贈畢四曜】 (Đỗ Phủ)
• Đề Hoàng ngự sử Mai Tuyết hiên - 題黃御史梅雪軒 (Nguyễn Trãi)
• Đồng hổ - 銅虎 (Lê Quát)
• Nghĩa cốt hành - 義鶻行 (Đỗ Phủ)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 083 - 山居百詠其八十三 (Tông Bản thiền sư)
• Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦 (Nguyễn Bá Thông)
• Vịnh Trưng Nữ Vương - 詠徵女王 (Nguyễn Khuyến)
• Bắc chinh - Bắc quy chí Phụng Tường, mặc chế phóng vãng Phu Châu tác - 北征-北歸至鳳翔,墨制放往鄜州作 (Đỗ Phủ)
• Bình Khương thạch - 平姜石 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Bức trắc hành tặng Tất Diệu [Bức trắc hành tặng Tất Tứ Diệu] - 逼仄行贈畢曜【逼側行贈畢四曜】 (Đỗ Phủ)
• Đề Hoàng ngự sử Mai Tuyết hiên - 題黃御史梅雪軒 (Nguyễn Trãi)
• Đồng hổ - 銅虎 (Lê Quát)
• Nghĩa cốt hành - 義鶻行 (Đỗ Phủ)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 083 - 山居百詠其八十三 (Tông Bản thiền sư)
• Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦 (Nguyễn Bá Thông)
• Vịnh Trưng Nữ Vương - 詠徵女王 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0