Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lăng
Tổng nét: 10
Bộ: băng 冫 (+8 nét)
Unicode: U+F955
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: băng 冫 (+8 nét)
Unicode: U+F955
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 능
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
• Biểu Trung từ vịnh - 表忠祠詠 (Trần Đình Tân)
• Cửu nguyệt sơ ngũ hàn bất thành mị trung dạ khởi toạ chí đán thư thử - 九月初五寒不成寐中夜起坐至旦書此 (Phạm Phú Thứ)
• Đề hoạ mai - 題畫梅 (Vương Miện)
• Hạ nhật ngẫu hứng - 夏日偶興 (Nguyễn Khuyến)
• Hàn vũ sảo tức dạ ngẫu kiến nguyệt hoạ Phương Đình - 寒雨稍息夜偶見月和方亭 (Cao Bá Quát)
• Khai Tiên bộc bố - 開先瀑布 (Tưởng Sĩ Thuyên)
• Thanh ngọc án - 青玉案 (Hạ Chú)
• Thuý Vi đình - 翠微亭 (Trương Chi Động)
• Vân ngoại bằng đoàn - 雲外鵬摶 (Nguyễn Khuyến)
• Xã từ hữu hoài - 社祠有懷 (Phạm Đình Hổ)
• Cửu nguyệt sơ ngũ hàn bất thành mị trung dạ khởi toạ chí đán thư thử - 九月初五寒不成寐中夜起坐至旦書此 (Phạm Phú Thứ)
• Đề hoạ mai - 題畫梅 (Vương Miện)
• Hạ nhật ngẫu hứng - 夏日偶興 (Nguyễn Khuyến)
• Hàn vũ sảo tức dạ ngẫu kiến nguyệt hoạ Phương Đình - 寒雨稍息夜偶見月和方亭 (Cao Bá Quát)
• Khai Tiên bộc bố - 開先瀑布 (Tưởng Sĩ Thuyên)
• Thanh ngọc án - 青玉案 (Hạ Chú)
• Thuý Vi đình - 翠微亭 (Trương Chi Động)
• Vân ngoại bằng đoàn - 雲外鵬摶 (Nguyễn Khuyến)
• Xã từ hữu hoài - 社祠有懷 (Phạm Đình Hổ)
Bình luận 0