Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lô, luật, soát, suất, suý
Tổng nét: 11
Bộ: đầu 亠 (+9 nét), huyền 玄 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình & hội ý
Unicode: U+F961
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: đầu 亠 (+9 nét), huyền 玄 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình & hội ý
Unicode: U+F961
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 률
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đinh Mùi sơ xuân, khâm ban hành Sơn Nam xứ tham chính, bái mệnh cung kỷ - 丁未初春,欽頒行山南處參政,拜命恭紀 (Phan Huy Ích)
• Hành thứ Chiêu Lăng - 行次昭陵 (Đỗ Phủ)
• Hoa gian tập tự - 花間集敘 (Âu Dương Quýnh)
• Ngự chế phiếm Thần Phù hải đăng Chích Trợ sơn lưu đề - 御制泛神符海登隻箸山留題 (Lê Hiến Tông)
• Thái khỉ 4 - 采芑 4 (Khổng Tử)
• Thủ 08 - 首08 (Lê Hữu Trác)
• Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 2 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其二 (Tô Thức)
• Thường Bình trạm cảm ngâm - 常平站感吟 (Tưởng Giới Thạch)
• Tự tự thi chuyết (Dụng “Học đường” vận) - 自敘詩拙(用學堂韻) (Hoàng Nguyễn Thự)
• Yến Trung Châu sứ quân điệt trạch - 宴忠州使君侄宅 (Đỗ Phủ)
• Hành thứ Chiêu Lăng - 行次昭陵 (Đỗ Phủ)
• Hoa gian tập tự - 花間集敘 (Âu Dương Quýnh)
• Ngự chế phiếm Thần Phù hải đăng Chích Trợ sơn lưu đề - 御制泛神符海登隻箸山留題 (Lê Hiến Tông)
• Thái khỉ 4 - 采芑 4 (Khổng Tử)
• Thủ 08 - 首08 (Lê Hữu Trác)
• Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 2 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其二 (Tô Thức)
• Thường Bình trạm cảm ngâm - 常平站感吟 (Tưởng Giới Thạch)
• Tự tự thi chuyết (Dụng “Học đường” vận) - 自敘詩拙(用學堂韻) (Hoàng Nguyễn Thự)
• Yến Trung Châu sứ quân điệt trạch - 宴忠州使君侄宅 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0