Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: dị
Tổng nét: 11
Bộ: điền 田 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Unicode: U+F962
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: điền 田 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Unicode: U+F962
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 리
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Ba Sơn đạo trung trừ dạ hữu hoài - 巴山道中除夜有懷 (Thôi Đồ)
• Chu trung ngẫu thành (Bội kiếm huề thư đảm khí thô) - 舟中偶成(佩劍攜書膽氣粗) (Nguyễn Trãi)
• Đề Bái Luân tập - 題拜倫集 (Tô Mạn Thù)
• Hàn vũ sảo tức dạ ngẫu kiến nguyệt hoạ Phương Đình - 寒雨稍息夜偶見月和方亭 (Cao Bá Quát)
• Huyền Không động - 玄空洞 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Khốc Vương Bành Châu Luân - 哭王彭州掄 (Đỗ Phủ)
• Lữ hứng - 旅興 (Trịnh Học Thuần)
• Thanh minh - 清明 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Tiền xuất tái kỳ 5 - 前出塞其五 (Đỗ Phủ)
• Tòng tái thượng giai nội tử nam hoàn phú tặng kỳ 08 - 從塞上偕內子南還賦贈其八 (Khuất Đại Quân)
• Chu trung ngẫu thành (Bội kiếm huề thư đảm khí thô) - 舟中偶成(佩劍攜書膽氣粗) (Nguyễn Trãi)
• Đề Bái Luân tập - 題拜倫集 (Tô Mạn Thù)
• Hàn vũ sảo tức dạ ngẫu kiến nguyệt hoạ Phương Đình - 寒雨稍息夜偶見月和方亭 (Cao Bá Quát)
• Huyền Không động - 玄空洞 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Khốc Vương Bành Châu Luân - 哭王彭州掄 (Đỗ Phủ)
• Lữ hứng - 旅興 (Trịnh Học Thuần)
• Thanh minh - 清明 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Tiền xuất tái kỳ 5 - 前出塞其五 (Đỗ Phủ)
• Tòng tái thượng giai nội tử nam hoàn phú tặng kỳ 08 - 從塞上偕內子南還賦贈其八 (Khuất Đại Quân)
Bình luận 0