Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: sác, sổ, xúc
Tổng nét: 15
Bộ: phác 攴 (+11 nét)
Unicode: U+F969
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: phác 攴 (+11 nét)
Unicode: U+F969
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 삭
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch Hạc Thông Thánh quán chung ký - 白鶴通聖觀鐘記 (Hứa Tông Đạo)
• Đề Trần Thận Tư học quán thứ Phương Đình vận kỳ 01 - 題陳慎思學館次方亭韻其一 (Cao Bá Quát)
• Đường thành - 堂成 (Đỗ Phủ)
• Hành Châu vũ dạ văn chung - 衡州雨夜聞鐘 (Phan Huy Chú)
• Sơn trung dạ văn hổ khiếu - 山中夜聞虎嘯 (Hồ Trọng Cung)
• Tạ Lưỡng Quảng tổng đốc Khổng công kỳ 1 - 謝兩廣總督孔公其一 (Phạm Khiêm Ích)
• Tặc thoái thị quan lại - 賊退示官吏 (Nguyên Kết)
• Tặng Thôi thập tam bình sự Công Phụ - 贈崔十三評事公輔 (Đỗ Phủ)
• Thu kinh kỳ 3 - 收京其三 (Đỗ Phủ)
• Tiêu bát minh phủ đê xứ mịch đào tài - 蕭八明府堤處覓桃栽 (Đỗ Phủ)
• Đề Trần Thận Tư học quán thứ Phương Đình vận kỳ 01 - 題陳慎思學館次方亭韻其一 (Cao Bá Quát)
• Đường thành - 堂成 (Đỗ Phủ)
• Hành Châu vũ dạ văn chung - 衡州雨夜聞鐘 (Phan Huy Chú)
• Sơn trung dạ văn hổ khiếu - 山中夜聞虎嘯 (Hồ Trọng Cung)
• Tạ Lưỡng Quảng tổng đốc Khổng công kỳ 1 - 謝兩廣總督孔公其一 (Phạm Khiêm Ích)
• Tặc thoái thị quan lại - 賊退示官吏 (Nguyên Kết)
• Tặng Thôi thập tam bình sự Công Phụ - 贈崔十三評事公輔 (Đỗ Phủ)
• Thu kinh kỳ 3 - 收京其三 (Đỗ Phủ)
• Tiêu bát minh phủ đê xứ mịch đào tài - 蕭八明府堤處覓桃栽 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0