Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: sách, tác
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Unicode: U+F96A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Unicode: U+F96A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 삭
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Hý tặng Trương ngũ đệ nhân - 戲贈張五弟諲 (Vương Duy)
• Ký Cao tam thập ngũ chiêm sự - 寄高三十五詹事 (Đỗ Phủ)
• Nhàn tình phú - 閑情賦 (Đào Tiềm)
• Quá Giang Châu Tỳ Bà đình - 過江州琵琶亭 (Đặng Hán Nghi)
• Tam Điệp sơn - 三疊山 (Nguyễn Văn Tĩnh)
• Tạp thi kỳ 3 - 雜詩其三 (Tào Thực)
• Tế Nguyên hàn thực kỳ 4 - 濟源寒食其四 (Mạnh Giao)
• Thái tang tử kỳ 16 - 采桑子其十六 (Phùng Duyên Kỷ)
• Thứ vận đáp Vương tư khấu Nguyễn Đình tiên sinh kiến tặng - 次韻答王司寇阮亭先生見贈 (Bồ Tùng Linh)
• Tuyết trung kỳ 3 - 雪中其三 (Khương Quỳ)
• Ký Cao tam thập ngũ chiêm sự - 寄高三十五詹事 (Đỗ Phủ)
• Nhàn tình phú - 閑情賦 (Đào Tiềm)
• Quá Giang Châu Tỳ Bà đình - 過江州琵琶亭 (Đặng Hán Nghi)
• Tam Điệp sơn - 三疊山 (Nguyễn Văn Tĩnh)
• Tạp thi kỳ 3 - 雜詩其三 (Tào Thực)
• Tế Nguyên hàn thực kỳ 4 - 濟源寒食其四 (Mạnh Giao)
• Thái tang tử kỳ 16 - 采桑子其十六 (Phùng Duyên Kỷ)
• Thứ vận đáp Vương tư khấu Nguyễn Đình tiên sinh kiến tặng - 次韻答王司寇阮亭先生見贈 (Bồ Tùng Linh)
• Tuyết trung kỳ 3 - 雪中其三 (Khương Quỳ)
Bình luận 0