Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: duyệt, thoát, thuế, thuyết
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Unicode: U+F96F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Unicode: U+F96F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 세
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm tác - 感作 (Phạm Phú Thứ)
• Há Hạ Châu tạp ký kỳ 07 - 下賀洲雜記其七 (Cao Bá Quát)
• Hoàng hoàng kinh Lạc hành - 煌煌京洛行 (Tào Phi)
• Hướng Nghĩa từ - 向義祠 (Nguyễn Quốc Hiệu)
• Mãn giang hồng - Hoài Tử Do tác - 滿江紅-懷子由作 (Tô Thức)
• Quỳnh hoa, thứ Hải Bình nguyên vận kỳ 4 - Phóng vận - 瓊花次海平原韻其四-放韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Tây Hồ Trúc chi ca kỳ 6 - 西湖竹枝歌其六 (Dương Duy Trinh)
• Tòng quân hành kỳ 3 - 從軍行其三 (Lý Ước)
• Tú Giang tinh xá - 繡江精舍 (Phạm Nhữ Dực)
• Vĩnh Châu dạ phát - 永州夜發 (Ngô Thì Nhậm)
• Há Hạ Châu tạp ký kỳ 07 - 下賀洲雜記其七 (Cao Bá Quát)
• Hoàng hoàng kinh Lạc hành - 煌煌京洛行 (Tào Phi)
• Hướng Nghĩa từ - 向義祠 (Nguyễn Quốc Hiệu)
• Mãn giang hồng - Hoài Tử Do tác - 滿江紅-懷子由作 (Tô Thức)
• Quỳnh hoa, thứ Hải Bình nguyên vận kỳ 4 - Phóng vận - 瓊花次海平原韻其四-放韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Tây Hồ Trúc chi ca kỳ 6 - 西湖竹枝歌其六 (Dương Duy Trinh)
• Tòng quân hành kỳ 3 - 從軍行其三 (Lý Ước)
• Tú Giang tinh xá - 繡江精舍 (Phạm Nhữ Dực)
• Vĩnh Châu dạ phát - 永州夜發 (Ngô Thì Nhậm)
Bình luận 0