Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: ái, sái, sát, tát
Tổng nét: 10
Bộ: thù 殳 (+6 nét)
Unicode: U+F970
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thù 殳 (+6 nét)
Unicode: U+F970
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 쇄
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Ba nhân trúc chi ca kỳ 1 - 巴人竹枝歌其一 (Vương Đình Tương)
• Cửu vũ kỳ Vương tướng quân bất chí - 久雨期王將軍不至 (Đỗ Phủ)
• Giang nguyệt - 江月 (Đỗ Phủ)
• Hàn vũ triêu hành thị viên thụ - 寒雨朝行視園樹 (Đỗ Phủ)
• Kê minh - 雞鳴 (Viên Khải)
• Phọc Nhung nhân - 縛戎人 (Bạch Cư Dị)
• Thu dạ - 秋夜 (Tương An quận vương)
• Trầm tuý đông phong - Ngư phu (song điệu) - 沉醉東風-漁夫(雙調) (Bạch Phác)
• Văn Trương Chấn Vũ chi ngục - 聞張振武之獄 (Liên Hoành)
• Ỷ la hương - 綺羅香 (Đào Tấn)
• Cửu vũ kỳ Vương tướng quân bất chí - 久雨期王將軍不至 (Đỗ Phủ)
• Giang nguyệt - 江月 (Đỗ Phủ)
• Hàn vũ triêu hành thị viên thụ - 寒雨朝行視園樹 (Đỗ Phủ)
• Kê minh - 雞鳴 (Viên Khải)
• Phọc Nhung nhân - 縛戎人 (Bạch Cư Dị)
• Thu dạ - 秋夜 (Tương An quận vương)
• Trầm tuý đông phong - Ngư phu (song điệu) - 沉醉東風-漁夫(雙調) (Bạch Phác)
• Văn Trương Chấn Vũ chi ngục - 聞張振武之獄 (Liên Hoành)
• Ỷ la hương - 綺羅香 (Đào Tấn)
Bình luận 0