Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: kiệp, thập, thiệp
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Unicode: U+F973
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Unicode: U+F973
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 십
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch Đằng giang phú - 白藤江賦 (Trương Hán Siêu)
• Chu trung vãn diểu - 舟中晚眺 (Nguyễn Tử Thành)
• Du Khánh Phúc tự - 遊慶福寺 (Phạm Đình Hổ)
• Du Phật Tích sơn Thiên Phúc tự - 遊佛跡山天福寺 (Hoàng Đức Lương)
• Đồ kinh Tân Trịnh khất thuỷ Vu Sơn gia lão phố nhân dĩ thi tạ - 途經新鄭乞水于山家老圃因以詩謝 (Trịnh Hoài Đức)
• Hoa ảnh - 花影 (Tô Thức)
• Nam Hải Kim Bảng vọng Quyển Sơn tác - 南海金榜望卷山作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Nông phu - 農夫 (Nguyễn Văn Giao)
• Thanh Giang tự tị thử - 清江寺避暑 (Nguyễn Khuyến)
• Tô Đê thanh minh tức sự - 蘇堤清明即事 (Ngô Duy Tín)
• Chu trung vãn diểu - 舟中晚眺 (Nguyễn Tử Thành)
• Du Khánh Phúc tự - 遊慶福寺 (Phạm Đình Hổ)
• Du Phật Tích sơn Thiên Phúc tự - 遊佛跡山天福寺 (Hoàng Đức Lương)
• Đồ kinh Tân Trịnh khất thuỷ Vu Sơn gia lão phố nhân dĩ thi tạ - 途經新鄭乞水于山家老圃因以詩謝 (Trịnh Hoài Đức)
• Hoa ảnh - 花影 (Tô Thức)
• Nam Hải Kim Bảng vọng Quyển Sơn tác - 南海金榜望卷山作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Nông phu - 農夫 (Nguyễn Văn Giao)
• Thanh Giang tự tị thử - 清江寺避暑 (Nguyễn Khuyến)
• Tô Đê thanh minh tức sự - 蘇堤清明即事 (Ngô Duy Tín)
Bình luận 0