Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lượng
Tổng nét: 9
Bộ: đầu 亠 (+7 nét)
Unicode: U+F977
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: đầu 亠 (+7 nét)
Unicode: U+F977
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 양
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Biên phương xuân hứng - 邊方春興 (Cao Biền)
• Điệu Chu Du - 悼周瑜 (Gia Cát Lượng)
• Hoạ Vũ Nhữ lưỡng khế - 和武汝兩契 (Phan Huy Thực)
• Kỳ 17 - 其十七 (Vũ Phạm Hàm)
• Lâm chung di chiếu - 臨終遺詔 (Lý Nhân Tông)
• Quá Chi Lăng - 過支陵 (Vũ Cố)
• Tạp thi kỳ 6 - 雜詩其六 (Tào Thực)
• Tặng Từ Cán - 贈徐幹 (Tào Thực)
• Văn địch - 聞笛 (Lê Trinh)
• Văn địch - 聞笛 (Triệu Hỗ)
• Điệu Chu Du - 悼周瑜 (Gia Cát Lượng)
• Hoạ Vũ Nhữ lưỡng khế - 和武汝兩契 (Phan Huy Thực)
• Kỳ 17 - 其十七 (Vũ Phạm Hàm)
• Lâm chung di chiếu - 臨終遺詔 (Lý Nhân Tông)
• Quá Chi Lăng - 過支陵 (Vũ Cố)
• Tạp thi kỳ 6 - 雜詩其六 (Tào Thực)
• Tặng Từ Cán - 贈徐幹 (Tào Thực)
• Văn địch - 聞笛 (Lê Trinh)
• Văn địch - 聞笛 (Triệu Hỗ)
Bình luận 0