Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lạng, lưỡng
Tổng nét: 8
Bộ: nhất 一 (+7 nét), nhập 入 (+6 nét)
Unicode: U+F978
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: nhất 一 (+7 nét), nhập 入 (+6 nét)
Unicode: U+F978
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 양
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bốc toán tử - Vãng Đạo Sơn đạo trung tác - 卜算子-往道山道中作 (Vương An Trung)
• Bốc toán tử (Lữ nhạn hướng nam phi) - 卜算子(旅雁向南飛) (Chu Đôn Nho)
• Chức phụ từ - 織婦詞 (Tôn Phần)
• Khách xá nguyên đán - 客舍元旦 (Nguyễn Khuyến)
• Khán tỉnh đường truyền thần đồ - 看省堂傳神圖 (Trần Văn Gia)
• Thất ai thi kỳ 1 - 七哀詩其一 (Vương Xán)
• Thiên mã lại - 天馬徠 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Thuý Vi đình - 翠微亭 (Trương Chi Động)
• Tiền xuất tái kỳ 4 - 前出塞其四 (Đỗ Phủ)
• Tỉnh để dẫn ngân bình - 井底引銀瓶 (Bạch Cư Dị)
• Bốc toán tử (Lữ nhạn hướng nam phi) - 卜算子(旅雁向南飛) (Chu Đôn Nho)
• Chức phụ từ - 織婦詞 (Tôn Phần)
• Khách xá nguyên đán - 客舍元旦 (Nguyễn Khuyến)
• Khán tỉnh đường truyền thần đồ - 看省堂傳神圖 (Trần Văn Gia)
• Thất ai thi kỳ 1 - 七哀詩其一 (Vương Xán)
• Thiên mã lại - 天馬徠 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Thuý Vi đình - 翠微亭 (Trương Chi Động)
• Tiền xuất tái kỳ 4 - 前出塞其四 (Đỗ Phủ)
• Tỉnh để dẫn ngân bình - 井底引銀瓶 (Bạch Cư Dị)
Bình luận 0