Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lương
Tổng nét: 10
Bộ: băng 冫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F979
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: băng 冫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F979
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 양
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
• An Nam quan kỳ - 安南觀棋 (Lý Tư Diễn)
• Biệt sơn chi tác - 別山之作 (Phan Huy Thực)
• Đại minh 8 - 大明 8 (Khổng Tử)
• Đăng Văn Miếu ký kiến - 登文廟記見 (Phan Huy Ích)
• Điếu Lưu tam liệt - 吊劉三烈 (Phan Huy Thực)
• Quý đông, đăng Bàn A sơn khẩu chiếm - 季冬登盤阿山口占 (Phan Huy Ích)
• Thái Công từ (Tiến thoái vận) - 太公祠(進退韻) (Phan Huy Thực)
• Thất vọng - 失望 (Đặng Trần Côn)
• Thủ 33 - 首33 (Lê Hữu Trác)
• Trúc ảnh - 竹影 (Lê Quý Đôn)
• Biệt sơn chi tác - 別山之作 (Phan Huy Thực)
• Đại minh 8 - 大明 8 (Khổng Tử)
• Đăng Văn Miếu ký kiến - 登文廟記見 (Phan Huy Ích)
• Điếu Lưu tam liệt - 吊劉三烈 (Phan Huy Thực)
• Quý đông, đăng Bàn A sơn khẩu chiếm - 季冬登盤阿山口占 (Phan Huy Ích)
• Thái Công từ (Tiến thoái vận) - 太公祠(進退韻) (Phan Huy Thực)
• Thất vọng - 失望 (Đặng Trần Côn)
• Thủ 33 - 首33 (Lê Hữu Trác)
• Trúc ảnh - 竹影 (Lê Quý Đôn)
Bình luận 0