Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lương
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Unicode: U+F97A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Unicode: U+F97A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 양
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Sĩ Vương miếu - 題士王廟 (Bùi Trục)
• Hoạ Tập Mỹ “Điếu lữ nhị chương” kỳ 2 - 和襲美釣侶二章其二 (Lục Quy Mông)
• Kinh Môn đạo hoài cổ - 荊門道懷古 (Lưu Vũ Tích)
• Quy thứ Hán Trung cảnh thượng - 歸次漢中境上 (Lục Du)
• Tạm sứ Hạ Đô dạ phát Tân Lâm chí Kinh Ấp tặng tây - 暫使下都夜發新林至京邑贈西 (Tạ Diễu)
• Tạp thi kỳ 1 - 雜詩其一 (Tào Phi)
• Thanh Hư động ký - 清虛洞記 (Nguyễn Phi Khanh)
• Thất tịch - 七夕 (Hứa Quyền)
• Thục quốc huyền - 蜀國絃 (Lưu Cơ)
• U sầu kỳ 1 - 幽愁其一 (Nguyễn Khuyến)
• Hoạ Tập Mỹ “Điếu lữ nhị chương” kỳ 2 - 和襲美釣侶二章其二 (Lục Quy Mông)
• Kinh Môn đạo hoài cổ - 荊門道懷古 (Lưu Vũ Tích)
• Quy thứ Hán Trung cảnh thượng - 歸次漢中境上 (Lục Du)
• Tạm sứ Hạ Đô dạ phát Tân Lâm chí Kinh Ấp tặng tây - 暫使下都夜發新林至京邑贈西 (Tạ Diễu)
• Tạp thi kỳ 1 - 雜詩其一 (Tào Phi)
• Thanh Hư động ký - 清虛洞記 (Nguyễn Phi Khanh)
• Thất tịch - 七夕 (Hứa Quyền)
• Thục quốc huyền - 蜀國絃 (Lưu Cơ)
• U sầu kỳ 1 - 幽愁其一 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0