Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lương
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Unicode: U+F97A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Unicode: U+F97A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 양
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Thương sơn tứ hạo miếu - 題商山四皓廟 (Đỗ Mục)
• Đồng Tước kỹ kỳ 1 - 銅雀妓其一 (Vương Bột)
• Kỷ Hợi tạp thi kỳ 130 - 己亥杂诗其一三零 (Cung Tự Trân)
• Ký Lệnh Hồ lang trung - 寄令狐郎中 (Lý Thương Ẩn)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Tặng tì bộ Tiêu lang trung thập huynh - 贈比部蕭郎中十兄 (Đỗ Phủ)
• Tiểu nhung 1 - 小戎 1 (Khổng Tử)
• Tống Bắc sứ Trương Hiển Khanh - 送北使張顯卿 (Trần Thái Tông)
• Triệu Việt Vương - 趙越王 (Đặng Minh Khiêm)
• Vịnh sử thi - Hà Lương - 詠史詩-河梁 (Hồ Tằng)
• Đồng Tước kỹ kỳ 1 - 銅雀妓其一 (Vương Bột)
• Kỷ Hợi tạp thi kỳ 130 - 己亥杂诗其一三零 (Cung Tự Trân)
• Ký Lệnh Hồ lang trung - 寄令狐郎中 (Lý Thương Ẩn)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Tặng tì bộ Tiêu lang trung thập huynh - 贈比部蕭郎中十兄 (Đỗ Phủ)
• Tiểu nhung 1 - 小戎 1 (Khổng Tử)
• Tống Bắc sứ Trương Hiển Khanh - 送北使張顯卿 (Trần Thái Tông)
• Triệu Việt Vương - 趙越王 (Đặng Minh Khiêm)
• Vịnh sử thi - Hà Lương - 詠史詩-河梁 (Hồ Tằng)
Bình luận 0