Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: nhữ, nữ
Tổng nét: 3
Bộ: nữ 女 (+0 nét)
Unicode: U+F981
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 3
Bộ: nữ 女 (+0 nét)
Unicode: U+F981
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 여
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bệnh thuật - 病述 (Trần Bích San)
• Dương liễu chi kỳ 4 - 楊柳枝其四 (Ngưu Kiệu)
• Đãng 3 - 蕩 3 (Khổng Tử)
• Khất xảo - 乞巧 (Lâm Kiệt)
• Lỵ Nhân nữ sĩ - 蒞仁女士 (Lê Thánh Tông)
• Tế Nguyên hàn thực kỳ 2 - 濟源寒食其二 (Mạnh Giao)
• Thạch Tuyền tự mộ vũ ngộ cố thê - 石泉寺暮雨遇故妻 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Tứ thì điền viên tạp hứng - Thu nhật kỳ 02 - 四時田園雜興-秋日其二 (Phạm Thành Đại)
• Tứ vọng lâu - 四望樓 (Tào Nghiệp)
• Vũ lâm lang - 羽林郎 (Tân Diên Niên)
• Dương liễu chi kỳ 4 - 楊柳枝其四 (Ngưu Kiệu)
• Đãng 3 - 蕩 3 (Khổng Tử)
• Khất xảo - 乞巧 (Lâm Kiệt)
• Lỵ Nhân nữ sĩ - 蒞仁女士 (Lê Thánh Tông)
• Tế Nguyên hàn thực kỳ 2 - 濟源寒食其二 (Mạnh Giao)
• Thạch Tuyền tự mộ vũ ngộ cố thê - 石泉寺暮雨遇故妻 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Tứ thì điền viên tạp hứng - Thu nhật kỳ 02 - 四時田園雜興-秋日其二 (Phạm Thành Đại)
• Tứ vọng lâu - 四望樓 (Tào Nghiệp)
• Vũ lâm lang - 羽林郎 (Tân Diên Niên)
Bình luận 0