Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lê
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét), thử 黍 (+3 nét)
Unicode: U+F989
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét), thử 黍 (+3 nét)
Unicode: U+F989
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 여
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cáo gia nhi - 告家而 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Dị giáo - 異教 (Đinh Gia Hội)
• Đại Lịch tam niên xuân Bạch Đế thành phóng thuyền xuất Cù Đường giáp, cửu cư Quỳ Phủ tương thích Giang Lăng phiêu bạc, hữu thi phàm tứ thập vận - 大歷三年春白帝城放船出瞿唐峽久居夔府將適江陵漂泊有詩凡四十韻 (Đỗ Phủ)
• Nam Ông mộng lục tự - 南翁夢錄序 (Hồ Nguyên Trừng)
• Ngọc Nữ sơn - 玉女山 (Nguyễn Khuyến)
• Quốc Tử Giám - 國子監 (Đặng Phi Hiển)
• Tây Long tân - 西龍津 (Bùi Cơ Túc)
• Thạch Khám - 石龕 (Đỗ Phủ)
• Trình công cựu trạch từ - 程公舊宅祠 (Nguyễn Tông Mạo)
• Vũ Xá Bái quận công - 武舍沛郡公 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Dị giáo - 異教 (Đinh Gia Hội)
• Đại Lịch tam niên xuân Bạch Đế thành phóng thuyền xuất Cù Đường giáp, cửu cư Quỳ Phủ tương thích Giang Lăng phiêu bạc, hữu thi phàm tứ thập vận - 大歷三年春白帝城放船出瞿唐峽久居夔府將適江陵漂泊有詩凡四十韻 (Đỗ Phủ)
• Nam Ông mộng lục tự - 南翁夢錄序 (Hồ Nguyên Trừng)
• Ngọc Nữ sơn - 玉女山 (Nguyễn Khuyến)
• Quốc Tử Giám - 國子監 (Đặng Phi Hiển)
• Tây Long tân - 西龍津 (Bùi Cơ Túc)
• Thạch Khám - 石龕 (Đỗ Phủ)
• Trình công cựu trạch từ - 程公舊宅祠 (Nguyễn Tông Mạo)
• Vũ Xá Bái quận công - 武舍沛郡公 (Khiếu Năng Tĩnh)
Bình luận 0