Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lê
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét), thử 黍 (+3 nét)
Unicode: U+F989
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét), thử 黍 (+3 nét)
Unicode: U+F989
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 여
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm hoài thi - 感懷詩 (Đỗ Mục)
• Điền Châu miếu - 畋洲廟 (Bùi Cơ Túc)
• Huyết thi đề y trung - 血詩題衣中 (Lâm Chiêu)
• Khu thụ tử trích thương nhĩ - 驅豎子摘蒼耳 (Đỗ Phủ)
• Lê Dương tác thi kỳ 3 - 黎陽作詩其三 (Tào Phi)
• Phú Ích Thánh Mẫu từ - 富益聖母祠 (Trương Công Giai)
• Tây Long tân - 西龍津 (Bùi Cơ Túc)
• Tống thái trung đại phu Lê Dung Trai bắc hành - 送太中大夫黎庸齋北行 (Nguyễn Phi Khanh)
• Tướng Lê Phụ Trần - 將黎輔陳 (Đào Sư Tích)
• Văn Chu Kinh xuân thí há đệ khiển Lê công vãng báo kỳ gia - 聞周京春試下第遣黎公往報其家 (Trần Hiến Chương)
• Điền Châu miếu - 畋洲廟 (Bùi Cơ Túc)
• Huyết thi đề y trung - 血詩題衣中 (Lâm Chiêu)
• Khu thụ tử trích thương nhĩ - 驅豎子摘蒼耳 (Đỗ Phủ)
• Lê Dương tác thi kỳ 3 - 黎陽作詩其三 (Tào Phi)
• Phú Ích Thánh Mẫu từ - 富益聖母祠 (Trương Công Giai)
• Tây Long tân - 西龍津 (Bùi Cơ Túc)
• Tống thái trung đại phu Lê Dung Trai bắc hành - 送太中大夫黎庸齋北行 (Nguyễn Phi Khanh)
• Tướng Lê Phụ Trần - 將黎輔陳 (Đào Sư Tích)
• Văn Chu Kinh xuân thí há đệ khiển Lê công vãng báo kỳ gia - 聞周京春試下第遣黎公往報其家 (Trần Hiến Chương)
Bình luận 0