Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lực
Tổng nét: 2
Bộ: lực 力 (+0 nét)
Unicode: U+F98A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 2
Bộ: lực 力 (+0 nét)
Unicode: U+F98A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 역
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bộ hoàng - 捕蝗 (Bạch Cư Dị)
• Chức phụ từ - 織婦詞 (Mạnh Giao)
• Cổ bách hành - 古柏行 (Đỗ Phủ)
• Đề hoạ ngưu kỳ 1 - 題畫牛其一 (Kim Ấu Tư)
• Hỉ nhàn ca - 喜閒歌 (Phan Huy Ích)
• Lục Châu thiên - 綠珠篇 (Kiều Tri Chi)
• Phan Thiên Tước - 潘天爵 (Tự Đức hoàng đế)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Thương Giáp Thạch huyện bệnh tẩu - 傷硤石縣病叟 (Đỗ Tuân Hạc)
• Tương hiểu kỳ 2 - 將曉其二 (Đỗ Phủ)
• Chức phụ từ - 織婦詞 (Mạnh Giao)
• Cổ bách hành - 古柏行 (Đỗ Phủ)
• Đề hoạ ngưu kỳ 1 - 題畫牛其一 (Kim Ấu Tư)
• Hỉ nhàn ca - 喜閒歌 (Phan Huy Ích)
• Lục Châu thiên - 綠珠篇 (Kiều Tri Chi)
• Phan Thiên Tước - 潘天爵 (Tự Đức hoàng đế)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Thương Giáp Thạch huyện bệnh tẩu - 傷硤石縣病叟 (Đỗ Tuân Hạc)
• Tương hiểu kỳ 2 - 將曉其二 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0