Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: luyện
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F993
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F993
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 연
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm hoài - 感懷 (Đường Dần)
• Cổ kiếm thiên - 古劍篇 (Quách Chấn)
• Đồng Đậu Lư phong di chủ khách Lý viên ngoại tử Phỉ, tri tự vận - 同豆盧峰貽主客李員外 子棐知字韻 (Đỗ Phủ)
• Hoa Lư xứ - 花蘆處 (Tạ Đình Huy)
• Ký hữu nhân phó Trúc thành thiết trướng - 寄友人付竹城設帳 (Vũ Tông Phan)
• Nguyệt Áng sơn hàn đường - 月盎山寒堂 (Trần Minh Tông)
• Nhiệt Hải hành tống Thôi thị ngự hoàn kinh - 熱海行送崔侍御還京 (Sầm Tham)
• Trào ngoan thạch ảo tương - 嘲頑石幻相 (Tào Tuyết Cần)
• Ức tích hành - 憶昔行 (Đỗ Phủ)
• Vọng Bồng Lai - Du hứng - 望蓬萊—遊興 (Khâu Xứ Cơ)
• Cổ kiếm thiên - 古劍篇 (Quách Chấn)
• Đồng Đậu Lư phong di chủ khách Lý viên ngoại tử Phỉ, tri tự vận - 同豆盧峰貽主客李員外 子棐知字韻 (Đỗ Phủ)
• Hoa Lư xứ - 花蘆處 (Tạ Đình Huy)
• Ký hữu nhân phó Trúc thành thiết trướng - 寄友人付竹城設帳 (Vũ Tông Phan)
• Nguyệt Áng sơn hàn đường - 月盎山寒堂 (Trần Minh Tông)
• Nhiệt Hải hành tống Thôi thị ngự hoàn kinh - 熱海行送崔侍御還京 (Sầm Tham)
• Trào ngoan thạch ảo tương - 嘲頑石幻相 (Tào Tuyết Cần)
• Ức tích hành - 憶昔行 (Đỗ Phủ)
• Vọng Bồng Lai - Du hứng - 望蓬萊—遊興 (Khâu Xứ Cơ)
Bình luận 0