Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: liên
Tổng nét: 17
Bộ: nhĩ 耳 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Unicode: U+F997
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: nhĩ 耳 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Unicode: U+F997
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 연
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• An Hoạch sơn Báo Ân tự bi ký - 安獲山報恩寺碑記 (Chu Văn Thường)
• Ba Lăng đạo trung - 巴陵道中 (Ngô Thì Nhậm)
• Chế giang chu hành - 制江舟行 (Nguyễn Khuyến)
• Hoạ đáp Vũ Công bộ - 和答武工部 (Phan Huy Ích)
• Kinh Ngũ Hiểm than - 經五險灘 (Phan Huy Thực)
• Lục châu ca đầu - 六州歌頭 (Hạ Chú)
• Ngẫu đề - 偶題 (Đỗ Phủ)
• Phả Lại sơn tự - 普賴山寺 (Nguyễn Sưởng)
• Tuế vãn đề thinh giải - 歲晚題廳廨 (Phan Huy Ích)
• Vịnh Ngự hà - 詠御河 (Đoàn Huyên)
• Ba Lăng đạo trung - 巴陵道中 (Ngô Thì Nhậm)
• Chế giang chu hành - 制江舟行 (Nguyễn Khuyến)
• Hoạ đáp Vũ Công bộ - 和答武工部 (Phan Huy Ích)
• Kinh Ngũ Hiểm than - 經五險灘 (Phan Huy Thực)
• Lục châu ca đầu - 六州歌頭 (Hạ Chú)
• Ngẫu đề - 偶題 (Đỗ Phủ)
• Phả Lại sơn tự - 普賴山寺 (Nguyễn Sưởng)
• Tuế vãn đề thinh giải - 歲晚題廳廨 (Phan Huy Ích)
• Vịnh Ngự hà - 詠御河 (Đoàn Huyên)
Bình luận 0