Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: liên
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Unicode: U+F999
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Unicode: U+F999
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 연
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Dữ Sơn Nam Thượng Hiệp trấn quan Trần Hầu xướng hoạ kỳ 6 - 與山南上協鎮官陳侯唱和其六 (Hồ Xuân Hương)
• Đề Trần Thận Tư học quán thứ Phương Đình vận kỳ 04 - 題陳慎思學館次方亭韻其四 (Cao Bá Quát)
• Mẫu biệt tử - 母別子 (Bạch Cư Dị)
• Nhạc phủ thể - 樂府體 (Tào Nghiệp)
• Thủ 16 - 首16 (Lê Hữu Trác)
• Thu giang từ - 秋江詞 (Hà Cảnh Minh)
• Thuỷ điệu từ kỳ 05 - 水調詞其五 (Trần Đào)
• Truy tán Pháp Vân tự Tì-ni-đa-lưu-chi thiền sư - 追讚法雲寺毘尼多流支禪師 (Lý Thái Tông)
• Tuyết nguyệt nghi phú - 雪月疑賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Vô đề (Tứ sắc liên hoa gian lục hạ) - 無題(四色蓮華間綠荷) (Khả Mân)
• Đề Trần Thận Tư học quán thứ Phương Đình vận kỳ 04 - 題陳慎思學館次方亭韻其四 (Cao Bá Quát)
• Mẫu biệt tử - 母別子 (Bạch Cư Dị)
• Nhạc phủ thể - 樂府體 (Tào Nghiệp)
• Thủ 16 - 首16 (Lê Hữu Trác)
• Thu giang từ - 秋江詞 (Hà Cảnh Minh)
• Thuỷ điệu từ kỳ 05 - 水調詞其五 (Trần Đào)
• Truy tán Pháp Vân tự Tì-ni-đa-lưu-chi thiền sư - 追讚法雲寺毘尼多流支禪師 (Lý Thái Tông)
• Tuyết nguyệt nghi phú - 雪月疑賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Vô đề (Tứ sắc liên hoa gian lục hạ) - 無題(四色蓮華間綠荷) (Khả Mân)
Bình luận 0