Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: liệt
Tổng nét: 10
Bộ: hoả 火 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F99F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: hoả 火 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F99F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 열
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Ái quất - 愛橘 (Nguyễn Khuyến)
• Dự Nhượng kiều - 豫讓橋 (Nguyễn Du)
• Đề Trung Liệt miếu - 題忠烈廟 (Nguyễn Khuyến)
• Hỗ giá chinh Thuận Hoá kỷ hành - Chương Dương hoài cổ - 扈駕征順化紀行-章陽懷古 (Phạm Công Trứ)
• Kinh Cát Thuỷ huyện vãn Văn thừa tướng - 經吉水縣輓文丞相 (Phan Huy Ích)
• Kinh Kha cố lý - 荊軻故里 (Nguyễn Du)
• Lưu Hoa Môn - 留花門 (Đỗ Phủ)
• Phụng hoạ nguyên nhật ứng chế (Tiên nguyên hoa thảo nhật phồn xương) - 奉和元日應制(仙源花草日繁昌) (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Song thập nhất - 雙十一 (Hồ Chí Minh)
• Thanh thạch - 青石 (Bạch Cư Dị)
• Dự Nhượng kiều - 豫讓橋 (Nguyễn Du)
• Đề Trung Liệt miếu - 題忠烈廟 (Nguyễn Khuyến)
• Hỗ giá chinh Thuận Hoá kỷ hành - Chương Dương hoài cổ - 扈駕征順化紀行-章陽懷古 (Phạm Công Trứ)
• Kinh Cát Thuỷ huyện vãn Văn thừa tướng - 經吉水縣輓文丞相 (Phan Huy Ích)
• Kinh Kha cố lý - 荊軻故里 (Nguyễn Du)
• Lưu Hoa Môn - 留花門 (Đỗ Phủ)
• Phụng hoạ nguyên nhật ứng chế (Tiên nguyên hoa thảo nhật phồn xương) - 奉和元日應制(仙源花草日繁昌) (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Song thập nhất - 雙十一 (Hồ Chí Minh)
• Thanh thạch - 青石 (Bạch Cư Dị)
Bình luận 0