Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: liệt
Tổng nét: 12
Bộ: y 衣 (+6 nét)
Unicode: U+F9A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: y 衣 (+6 nét)
Unicode: U+F9A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 열
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đông thanh hoa - 冬青花 (Lâm Cảnh Hy)
• Huyền Đô đàn ca ký Nguyên dật nhân - 玄都壇歌寄元逸人 (Đỗ Phủ)
• Khổ hàn ngâm - 苦寒吟 (Mạnh Giao)
• Kim hộ thán - 金洿嘆 (Tùng Thiện Vương)
• Sơn trung dạ văn hổ khiếu - 山中夜聞虎嘯 (Hồ Trọng Cung)
• Tam Xuyên quan thuỷ trướng nhị thập vận - 三川觀水漲二十韻 (Đỗ Phủ)
• Thiên Sơn ca - 天山歌 (Hồng Lượng Cát)
• Thiện tai hành kỳ 2 - 善哉行其二 (Tào Tháo)
• Thiết Đường giáp - 鐵堂峽 (Đỗ Phủ)
• Trương Hảo Hảo thi - 張好好詩 (Đỗ Mục)
• Huyền Đô đàn ca ký Nguyên dật nhân - 玄都壇歌寄元逸人 (Đỗ Phủ)
• Khổ hàn ngâm - 苦寒吟 (Mạnh Giao)
• Kim hộ thán - 金洿嘆 (Tùng Thiện Vương)
• Sơn trung dạ văn hổ khiếu - 山中夜聞虎嘯 (Hồ Trọng Cung)
• Tam Xuyên quan thuỷ trướng nhị thập vận - 三川觀水漲二十韻 (Đỗ Phủ)
• Thiên Sơn ca - 天山歌 (Hồng Lượng Cát)
• Thiện tai hành kỳ 2 - 善哉行其二 (Tào Tháo)
• Thiết Đường giáp - 鐵堂峽 (Đỗ Phủ)
• Trương Hảo Hảo thi - 張好好詩 (Đỗ Mục)
Bình luận 0