Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: duyệt, thoát, thuế, thuyết
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Unicode: U+F9A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Unicode: U+F9A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 열
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm tác - 感作 (Phạm Phú Thứ)
• Địch dũng cảm hứng - 糴踴感興 (Ngải Tính Phu)
• Giáo thụ tạp vịnh kỳ 4 - 教授雜詠其四 (Lỗ Tấn)
• Ký đề Trường Can mỹ nhân Triệu Chiêu Dương chi tác - 寄題長乾美人趙昭陽之作 (Thẩm Minh Thần)
• Lưu biệt Bình Đồ Lê - 留別平闍黎 (Tần Quán)
• Nam Phố - 南浦 (Hồ Trọng Cung)
• Sĩ Vương - 士王 (Tự Đức hoàng đế)
• Tây Lương kỹ - 西涼伎 (Bạch Cư Dị)
• Viễn biệt khúc - 逺別曲 (Tạ Trăn)
• Vũ lâm linh - 雨霖鈴 (Trương Hỗ)
• Địch dũng cảm hứng - 糴踴感興 (Ngải Tính Phu)
• Giáo thụ tạp vịnh kỳ 4 - 教授雜詠其四 (Lỗ Tấn)
• Ký đề Trường Can mỹ nhân Triệu Chiêu Dương chi tác - 寄題長乾美人趙昭陽之作 (Thẩm Minh Thần)
• Lưu biệt Bình Đồ Lê - 留別平闍黎 (Tần Quán)
• Nam Phố - 南浦 (Hồ Trọng Cung)
• Sĩ Vương - 士王 (Tự Đức hoàng đế)
• Tây Lương kỹ - 西涼伎 (Bạch Cư Dị)
• Viễn biệt khúc - 逺別曲 (Tạ Trăn)
• Vũ lâm linh - 雨霖鈴 (Trương Hỗ)
Bình luận 0