Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: ninh, trữ
Tổng nét: 14
Bộ: miên 宀 (+11 nét)
Unicode: U+F9AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: miên 宀 (+11 nét)
Unicode: U+F9AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 영
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi phẫn thi - 悲憤詩 (Lâm Chiêu)
• Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文 (Doãn Khuê)
• Di Đào đốc bộ - 遺陶督部 (Phạm Văn Nghị)
• Liễu Hạ Huệ mộ - 柳下惠墓 (Nguyễn Du)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Phù Đổng từ - 扶董祠 (Trần Bích San)
• Phù y 1 - 鳧鷖 1 (Khổng Tử)
• Quy thứ Hán Trung cảnh thượng - 歸次漢中境上 (Lục Du)
• Tuyệt mệnh thi - 絕命詩 (Hồ Huân Nghiệp)
• Vân Hán 4 - 雲漢 4 (Khổng Tử)
• Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文 (Doãn Khuê)
• Di Đào đốc bộ - 遺陶督部 (Phạm Văn Nghị)
• Liễu Hạ Huệ mộ - 柳下惠墓 (Nguyễn Du)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Phù Đổng từ - 扶董祠 (Trần Bích San)
• Phù y 1 - 鳧鷖 1 (Khổng Tử)
• Quy thứ Hán Trung cảnh thượng - 歸次漢中境上 (Lục Du)
• Tuyệt mệnh thi - 絕命詩 (Hồ Huân Nghiệp)
• Vân Hán 4 - 雲漢 4 (Khổng Tử)
Bình luận 0