Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: linh
Tổng nét: 13
Bộ: vũ 雨 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F9B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: vũ 雨 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F9B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 영
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bình Sái Châu kỳ 2 - 平蔡州其二 (Lưu Vũ Tích)
• Dạ quy - 夜歸 (Chu Đoan Thần)
• Đại tường thượng hao hành - 大牆上蒿行 (Tào Phi)
• Kính thướng Hồ Chủ tịch - 敬上胡主席 (Bùi Kỷ)
• Ký Nguỵ Bằng kỳ 06 - 寄魏鵬其六 (Giả Vân Hoa)
• Ngô Mai Thôn từ đề bích - 吳梅村祠題壁 (Hồng Lượng Cát)
• Phi điểu các đầu lâm - 飛鳥各投林 (Tào Tuyết Cần)
• Sái trung lang phần - 蔡中郎墳 (Ôn Đình Quân)
• Tẩu bút tống Kim Hiền Lương - 走筆送金賢良 (Tống Liêm)
• Yết Tiên Chủ miếu - 謁先主廟 (Đỗ Phủ)
• Dạ quy - 夜歸 (Chu Đoan Thần)
• Đại tường thượng hao hành - 大牆上蒿行 (Tào Phi)
• Kính thướng Hồ Chủ tịch - 敬上胡主席 (Bùi Kỷ)
• Ký Nguỵ Bằng kỳ 06 - 寄魏鵬其六 (Giả Vân Hoa)
• Ngô Mai Thôn từ đề bích - 吳梅村祠題壁 (Hồng Lượng Cát)
• Phi điểu các đầu lâm - 飛鳥各投林 (Tào Tuyết Cần)
• Sái trung lang phần - 蔡中郎墳 (Ôn Đình Quân)
• Tẩu bút tống Kim Hiền Lương - 走筆送金賢良 (Tống Liêm)
• Yết Tiên Chủ miếu - 謁先主廟 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0