Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: liệu
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Unicode: U+F9C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Unicode: U+F9C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 요
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Hà Khẩu thu đăng - 河口秋燈 (Khuyết danh Việt Nam)
• Hạn lộc 5 - 旱麓 5 (Khổng Tử)
• Nam Việt hành - 南越行 (Chu Chi Tài)
• Nguyệt xuất 3 - 月出 3 (Khổng Tử)
• Nhân tự Bắc Ninh lai, ngôn Bắc Ninh sự cảm tác - 人自北寧來言北寧事感作 (Nguyễn Văn Siêu)
• Thạch cổ ca - 石鼓歌 (Hàn Dũ)
• Thu tứ tặng viễn - 秋思贈遠 (Trương Trọng Tố)
• Trà Sơn hạ tác - 茶山下作 (Đỗ Mục)
• U Châu tân tuế tác - 幽州新歲作 (Trương Duyệt)
• Xuân nhật ngẫu thành - 春日偶成 (Ngô Thế Lân)
• Hạn lộc 5 - 旱麓 5 (Khổng Tử)
• Nam Việt hành - 南越行 (Chu Chi Tài)
• Nguyệt xuất 3 - 月出 3 (Khổng Tử)
• Nhân tự Bắc Ninh lai, ngôn Bắc Ninh sự cảm tác - 人自北寧來言北寧事感作 (Nguyễn Văn Siêu)
• Thạch cổ ca - 石鼓歌 (Hàn Dũ)
• Thu tứ tặng viễn - 秋思贈遠 (Trương Trọng Tố)
• Trà Sơn hạ tác - 茶山下作 (Đỗ Mục)
• U Châu tân tuế tác - 幽州新歲作 (Trương Duyệt)
• Xuân nhật ngẫu thành - 春日偶成 (Ngô Thế Lân)
Bình luận 0