Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: vận, vựng
Tổng nét: 13
Bộ: nhật 日 (+9 nét)
Unicode: U+F9C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: nhật 日 (+9 nét)
Unicode: U+F9C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 운
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Chính nguyệt Sùng Nhượng trạch - 正月崇讓宅 (Lý Thương Ẩn)
• Điểm giáng thần (Cô quán điều điều) - 點絳唇(孤館迢迢) (Chu Bang Ngạn)
• Giang hành tạp vịnh thập thủ kỳ 02 - Thôn đăng - 江行雜詠十首其二-村燈 (Trần Cung Doãn)
• Hoành giang từ kỳ 6 - 橫江詞其六 (Lý Bạch)
• Lư Châu thành hạ - 廬州城下 (Triệu Bỉnh Văn)
• Mãn giang hồng - Đề dịch bích - 滿江紅-題驛壁 (Vương Thanh Huệ)
• Ngoạn nguyệt trình Hán Trung vương - 玩月呈漢中王 (Đỗ Phủ)
• Thanh bình nhạc - 清平樂 (Nạp Lan Tính Đức)
• Trường tương tư - Sơn dịch - 長相思-山驛 (Mặc Kỳ Vịnh)
• Yến Tử lâu kỳ 2 - 燕子樓其二 (Bạch Cư Dị)
• Điểm giáng thần (Cô quán điều điều) - 點絳唇(孤館迢迢) (Chu Bang Ngạn)
• Giang hành tạp vịnh thập thủ kỳ 02 - Thôn đăng - 江行雜詠十首其二-村燈 (Trần Cung Doãn)
• Hoành giang từ kỳ 6 - 橫江詞其六 (Lý Bạch)
• Lư Châu thành hạ - 廬州城下 (Triệu Bỉnh Văn)
• Mãn giang hồng - Đề dịch bích - 滿江紅-題驛壁 (Vương Thanh Huệ)
• Ngoạn nguyệt trình Hán Trung vương - 玩月呈漢中王 (Đỗ Phủ)
• Thanh bình nhạc - 清平樂 (Nạp Lan Tính Đức)
• Trường tương tư - Sơn dịch - 長相思-山驛 (Mặc Kỳ Vịnh)
• Yến Tử lâu kỳ 2 - 燕子樓其二 (Bạch Cư Dị)
Bình luận 0