Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: nguyễn
Tổng nét: 6
Bộ: phụ 阜 (+4 nét)
Unicode: U+F9C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: phụ 阜 (+4 nét)
Unicode: U+F9C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 원
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 7 - Cố trước tác lang biếm Thai Châu tư hộ Huỳnh Dương Trịnh công Kiền - 八哀詩其七-故著作郎貶台州司戶滎陽鄭公虔 (Đỗ Phủ)
• Bích Trì cung tự - 碧池宮字 (Vũ Duy Tuân)
• Di Nguyễn ẩn cư - 貽阮隱居 (Đỗ Phủ)
• Hoa Lư xứ - 花蘆處 (Tạ Đình Huy)
• Hoang thôn - 荒村 (Nghê Toản)
• Nguyễn quốc công - 阮國公 (Bùi Thức)
• Ông Sơn tự - 翁山寺 (Phạm Viết Tuấn)
• Tuý hậu - 醉後 (Vương Tích)
• Vân Lâm Nguyễn tướng quân - 雲林阮將軍 (Trần Huy Liễn)
• Vị Giang đình - 渭江亭 (Nguyễn Khuyến)
• Bích Trì cung tự - 碧池宮字 (Vũ Duy Tuân)
• Di Nguyễn ẩn cư - 貽阮隱居 (Đỗ Phủ)
• Hoa Lư xứ - 花蘆處 (Tạ Đình Huy)
• Hoang thôn - 荒村 (Nghê Toản)
• Nguyễn quốc công - 阮國公 (Bùi Thức)
• Ông Sơn tự - 翁山寺 (Phạm Viết Tuấn)
• Tuý hậu - 醉後 (Vương Tích)
• Vân Lâm Nguyễn tướng quân - 雲林阮將軍 (Trần Huy Liễn)
• Vị Giang đình - 渭江亭 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0