Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: liễu
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Unicode: U+F9C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Unicode: U+F9C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 유
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Cung trung hành lạc kỳ 2 - 宮中行樂其二 (Lý Bạch)
• Dụng Đỗ Tồn Trai vận trình thí viện chư công - 用杜存齋韻呈試院諸公 (Trần Nguyên Đán)
• Gia Định tam thập cảnh - Liên Chiểu miên âu - 嘉定三十景-蓮沼眠鷗 (Trịnh Hoài Đức)
• Ký hữu - 寄友 (Nguyễn Thông)
• Lâm giang tiên - 臨江仙 (Âu Dương Tu)
• Tái giản tuyển Phúc Thọ doãn Vũ đài chi lị - 再柬選福壽尹武台之涖 (Lê Khắc Cẩn)
• Thanh Viễn tự - 清遠寺 (Lê Quý Đôn)
• Tống biệt - 送別 (Vương Chi Hoán)
• Việt trung tặng biệt - 越中贈別 (Trương Kiều)
• Y vận phụng thù Lý Địch - 依韻奉酬李迪 (Cao Biền)
• Dụng Đỗ Tồn Trai vận trình thí viện chư công - 用杜存齋韻呈試院諸公 (Trần Nguyên Đán)
• Gia Định tam thập cảnh - Liên Chiểu miên âu - 嘉定三十景-蓮沼眠鷗 (Trịnh Hoài Đức)
• Ký hữu - 寄友 (Nguyễn Thông)
• Lâm giang tiên - 臨江仙 (Âu Dương Tu)
• Tái giản tuyển Phúc Thọ doãn Vũ đài chi lị - 再柬選福壽尹武台之涖 (Lê Khắc Cẩn)
• Thanh Viễn tự - 清遠寺 (Lê Quý Đôn)
• Tống biệt - 送別 (Vương Chi Hoán)
• Việt trung tặng biệt - 越中贈別 (Trương Kiều)
• Y vận phụng thù Lý Địch - 依韻奉酬李迪 (Cao Biền)
Bình luận 0