Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: nữu
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Unicode: U+F9CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Unicode: U+F9CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 유
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cẩn - 謹 (Lý Dục Tú)
• Dạ Trạch tiên gia phú - 夜澤仙家賦 (Chu Mạnh Trinh)
• Lan tỉ quân tử - 蘭比君子 (Cao Bá Quát)
• Nghiệp trung - 鄴中 (Trịnh Hoài Đức)
• Sơn Hải quan - 山海關 (Lạc Thành Tương)
• Tiễn Yên Dũng huấn đạo Nguyễn Toán bổ Đan Phượng tri huyện - 餞安勇訓導阮算補丹鳳知縣 (Đoàn Huyên)
• Trương Hảo Hảo thi - 張好好詩 (Đỗ Mục)
• Dạ Trạch tiên gia phú - 夜澤仙家賦 (Chu Mạnh Trinh)
• Lan tỉ quân tử - 蘭比君子 (Cao Bá Quát)
• Nghiệp trung - 鄴中 (Trịnh Hoài Đức)
• Sơn Hải quan - 山海關 (Lạc Thành Tương)
• Tiễn Yên Dũng huấn đạo Nguyễn Toán bổ Đan Phượng tri huyện - 餞安勇訓導阮算補丹鳳知縣 (Đoàn Huyên)
• Trương Hảo Hảo thi - 張好好詩 (Đỗ Mục)
Bình luận 0