Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: loại
Tổng nét: 19
Bộ: hiệt 頁 (+10 nét)
Unicode: U+F9D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: hiệt 頁 (+10 nét)
Unicode: U+F9D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 유
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Biệt vong đệ lữ phần - 別亡弟旅墳 (Nguyễn Thông)
• Cảm ngộ kỳ 33 - 感遇其三十三 (Trần Tử Ngang)
• Đào hoa hành - 桃花行 (Tào Tuyết Cần)
• Hoàng hĩ 4 - 皇矣 4 (Khổng Tử)
• Hồ tuyền nữ - 胡旋女 (Bạch Cư Dị)
• Phán tăng đồ - 判僧徒 (Đàm Dĩ Mông)
• Thập nguyệt cảm hoài thi kỳ 2 - 十月感懷詩其二 (Quách Mạt Nhược)
• Thu nhật Kinh Nam thuật hoài tam thập vận - 秋日荊南述懷三十韻 (Đỗ Phủ)
• Thứ vận Bùi Nhị - 次韻裴二 (Cao Bá Quát)
• Trữ từ tự cảnh văn - 抒辭自警文 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Cảm ngộ kỳ 33 - 感遇其三十三 (Trần Tử Ngang)
• Đào hoa hành - 桃花行 (Tào Tuyết Cần)
• Hoàng hĩ 4 - 皇矣 4 (Khổng Tử)
• Hồ tuyền nữ - 胡旋女 (Bạch Cư Dị)
• Phán tăng đồ - 判僧徒 (Đàm Dĩ Mông)
• Thập nguyệt cảm hoài thi kỳ 2 - 十月感懷詩其二 (Quách Mạt Nhược)
• Thu nhật Kinh Nam thuật hoài tam thập vận - 秋日荊南述懷三十韻 (Đỗ Phủ)
• Thứ vận Bùi Nhị - 次韻裴二 (Cao Bá Quát)
• Trữ từ tự cảnh văn - 抒辭自警文 (Tuệ Trung thượng sĩ)
Bình luận 0