Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lục
Tổng nét: 4
Bộ: đầu 亠 (+2 nét), bát 八 (+2 nét)
Unicode: U+F9D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 4
Bộ: đầu 亠 (+2 nét), bát 八 (+2 nét)
Unicode: U+F9D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 육
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Hựu hoạ Tùng Thiện Vương “Xuân khuê”, vịnh cổ - 又和從善王春閨詠古 (Trần Đình Tân)
• Kim Lăng tạp cảm - 金陵雜感 (Dư Hoài)
• Ký Diêu Tuyết Bồng sứ quân - 寄姚雪篷使君 (Nhạc Lôi Phát)
• Ngũ ngôn ngũ bách thiên - 五言五百篇 (Hàn Sơn)
• Nhàn thuyết - 閒說 (Vương Kiến)
• Quan Đại Bi tự - 觀大悲寺 (Lê Quý Đôn)
• Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪 (Trần Thái Tông)
• Sám hối tị căn tội - 懺悔鼻根罪 (Trần Thái Tông)
• Tặng Triều Tiên quốc sứ Lý Quang, Trịnh Vũ Thuần, Duẫn Phường hồi quốc - 贈朝鮮國使李珖,鄭宇淳,尹坊回國 (Hồ Sĩ Đống)
• Văn Dương sứ để quán - 聞洋使抵館 (Lê Khắc Cẩn)
• Kim Lăng tạp cảm - 金陵雜感 (Dư Hoài)
• Ký Diêu Tuyết Bồng sứ quân - 寄姚雪篷使君 (Nhạc Lôi Phát)
• Ngũ ngôn ngũ bách thiên - 五言五百篇 (Hàn Sơn)
• Nhàn thuyết - 閒說 (Vương Kiến)
• Quan Đại Bi tự - 觀大悲寺 (Lê Quý Đôn)
• Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪 (Trần Thái Tông)
• Sám hối tị căn tội - 懺悔鼻根罪 (Trần Thái Tông)
• Tặng Triều Tiên quốc sứ Lý Quang, Trịnh Vũ Thuần, Duẫn Phường hồi quốc - 贈朝鮮國使李珖,鄭宇淳,尹坊回國 (Hồ Sĩ Đống)
• Văn Dương sứ để quán - 聞洋使抵館 (Lê Khắc Cẩn)
Bình luận 0