Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lục
Tổng nét: 10
Bộ: phụ 阜 (+8 nét)
Unicode: U+F9D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: phụ 阜 (+8 nét)
Unicode: U+F9D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 육
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi cụ - 悲懼 (Đặng Trần Côn)
• Bồn liên thi đáp Di Xuân thứ vận - 盆蓮詩答怡春次韻 (Cao Bá Quát)
• Đào Nguyên hành - 桃源行 (Vương Duy)
• Điền gia kỳ 3 - 田家其三 (Liễu Tông Nguyên)
• Hán Dương khởi tảo - 漢陽起早 (Phan Huy Thực)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Sơ thực duẩn trình toạ trung - 初食筍呈座中 (Lý Thương Ẩn)
• Tặng Dân Lợi dược phòng (Mỗi cú quân hữu dược vị) - 贈民利藥房(每句均有藥味) (Trần Đình Tân)
• Thư sào ký - 書巢記 (Lục Du)
• Thướng hậu viên sơn cước - 上後園山腳 (Đỗ Phủ)
• Bồn liên thi đáp Di Xuân thứ vận - 盆蓮詩答怡春次韻 (Cao Bá Quát)
• Đào Nguyên hành - 桃源行 (Vương Duy)
• Điền gia kỳ 3 - 田家其三 (Liễu Tông Nguyên)
• Hán Dương khởi tảo - 漢陽起早 (Phan Huy Thực)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Sơ thực duẩn trình toạ trung - 初食筍呈座中 (Lý Thương Ẩn)
• Tặng Dân Lợi dược phòng (Mỗi cú quân hữu dược vị) - 贈民利藥房(每句均有藥味) (Trần Đình Tân)
• Thư sào ký - 書巢記 (Lục Du)
• Thướng hậu viên sơn cước - 上後園山腳 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0