Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lật
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Unicode: U+F9D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Unicode: U+F9D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 율
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc chinh - Bắc quy chí Phụng Tường, mặc chế phóng vãng Phu Châu tác - 北征-北歸至鳳翔,墨制放往鄜州作 (Đỗ Phủ)
• Bi ca tán Sở - 悲歌散楚 (Trương Lương)
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Chinh hoàn quá Biện khẩu, ngộ bạo phong sậu vũ, đảo vu thiên - 征還過汴口,遇暴風驟雨,禱于天 (Lý Thái Tổ)
• Đề Quỷ Môn quan - 題鬼門關 (Đào Bật)
• Mạnh đông hàn khí chí - 孟冬寒氣至 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Mộng du Thiên Mụ ngâm lưu biệt - 夢遊天姥吟留別 (Lý Bạch)
• Thu thanh phú - 秋聲賦 (Âu Dương Tu)
• Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序 (Hồ Tông Thốc)
• Bi ca tán Sở - 悲歌散楚 (Trương Lương)
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Chinh hoàn quá Biện khẩu, ngộ bạo phong sậu vũ, đảo vu thiên - 征還過汴口,遇暴風驟雨,禱于天 (Lý Thái Tổ)
• Đề Quỷ Môn quan - 題鬼門關 (Đào Bật)
• Mạnh đông hàn khí chí - 孟冬寒氣至 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Mộng du Thiên Mụ ngâm lưu biệt - 夢遊天姥吟留別 (Lý Bạch)
• Thu thanh phú - 秋聲賦 (Âu Dương Tu)
• Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序 (Hồ Tông Thốc)
Bình luận 0