Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: dị, dịch
Tổng nét: 8
Bộ: nhật 日 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Unicode: U+F9E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: nhật 日 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Unicode: U+F9E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 이
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Dịch thuỷ ca - 易水歌 (Kinh Kha)
• Đề Huyền Thiên quán - 題玄天觀 (Trần Nguyên Đán)
• Hàn dịch 1 - 韓奕 1 (Khổng Tử)
• Hoạ Lý mậu tài thi - 和李茂才詩 (Trần Đình Tân)
• Hoán khê sa - 浣溪沙 (Mộ Dung Nham Khanh thê)
• Khách xá - 客舍 (Nguyễn Phi Khanh)
• Ngẫu thành - 偶成 (Chu Hy)
• Sơn lộ tảo hành - 山路早行 (Nguyễn Đề)
• Tây giang nguyệt - 西江月 (Đới Phục Cổ)
• Tô mạc già - Khuê oán - 蘇幕遮-閨怨 (Đào thị)
• Đề Huyền Thiên quán - 題玄天觀 (Trần Nguyên Đán)
• Hàn dịch 1 - 韓奕 1 (Khổng Tử)
• Hoạ Lý mậu tài thi - 和李茂才詩 (Trần Đình Tân)
• Hoán khê sa - 浣溪沙 (Mộ Dung Nham Khanh thê)
• Khách xá - 客舍 (Nguyễn Phi Khanh)
• Ngẫu thành - 偶成 (Chu Hy)
• Sơn lộ tảo hành - 山路早行 (Nguyễn Đề)
• Tây giang nguyệt - 西江月 (Đới Phục Cổ)
• Tô mạc già - Khuê oán - 蘇幕遮-閨怨 (Đào thị)
Bình luận 0