Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lí, lý
Tổng nét: 12
Bộ: y 衣 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F9E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: y 衣 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F9E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 이
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bệnh khởi Kinh Giang đình tức sự kỳ 1 - 病起荊江亭即事其一 (Hoàng Đình Kiên)
• Đề Phổ Minh tự thuỷ tạ - 題普明寺水榭 (Trần Nhân Tông)
• Giáp Tý đông dạ vu Quảng Bình niết thự chiêu Đông Chi thị tịch thoại - 甲子冬夜于廣平臬署招東芝氏夕話 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Khúc giang ức Nguyên Cửu - 曲江憶元九 (Bạch Cư Dị)
• Ký Nê Lỗ - 寄尼魯 (Hồ Chí Minh)
• Nạp muộn - 納悶 (Hồ Chí Minh)
• Ngu mỹ nhân - Nghi Châu kiến mai tác - 虞美人-宜州見梅作 (Hoàng Đình Kiên)
• Thiếu nữ tản kiều - 少女撒嬌 (Phạm Đình Hổ)
• Trấn tự du tăng - 鎮寺遊僧 (Ninh Tốn)
• Tứ Tần Lương Ngọc thi kỳ 1 - 賜秦良玉詩其一 (Chu Do Kiểm)
• Đề Phổ Minh tự thuỷ tạ - 題普明寺水榭 (Trần Nhân Tông)
• Giáp Tý đông dạ vu Quảng Bình niết thự chiêu Đông Chi thị tịch thoại - 甲子冬夜于廣平臬署招東芝氏夕話 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Khúc giang ức Nguyên Cửu - 曲江憶元九 (Bạch Cư Dị)
• Ký Nê Lỗ - 寄尼魯 (Hồ Chí Minh)
• Nạp muộn - 納悶 (Hồ Chí Minh)
• Ngu mỹ nhân - Nghi Châu kiến mai tác - 虞美人-宜州見梅作 (Hoàng Đình Kiên)
• Thiếu nữ tản kiều - 少女撒嬌 (Phạm Đình Hổ)
• Trấn tự du tăng - 鎮寺遊僧 (Ninh Tốn)
• Tứ Tần Lương Ngọc thi kỳ 1 - 賜秦良玉詩其一 (Chu Do Kiểm)
Bình luận 0