Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: trạng
Tổng nét: 8
Bộ: tường 爿 (+4 nét), khuyển 犬 (+4 nét)
Unicode: U+F9FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: tường 爿 (+4 nét), khuyển 犬 (+4 nét)
Unicode: U+F9FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 장
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bệnh bách - 病柏 (Đỗ Phủ)
• Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘 (Nguyên Chẩn)
• Kiếm Môn - 劍門 (Đỗ Phủ)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Quá Tống trạng nguyên Phùng Kinh cố trạch - 過宋狀元馮京故宅 (Ngô Thì Nhậm)
• Tế trận vong - 祭陣亡 (Doãn Khuê)
• Thái viên - 菜園 (Nguyễn Khuyến)
• Thất thập tự thọ - 七十自壽 (Nguyễn Công Trứ)
• Tuyết nguyệt nghi phú - 雪月疑賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘 (Nguyên Chẩn)
• Kiếm Môn - 劍門 (Đỗ Phủ)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Quá Tống trạng nguyên Phùng Kinh cố trạch - 過宋狀元馮京故宅 (Ngô Thì Nhậm)
• Tế trận vong - 祭陣亡 (Doãn Khuê)
• Thái viên - 菜園 (Nguyễn Khuyến)
• Thất thập tự thọ - 七十自壽 (Nguyễn Công Trứ)
• Tuyết nguyệt nghi phú - 雪月疑賦 (Ngô Thì Nhậm)
Bình luận 0