Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: trạng
Tổng nét: 8
Bộ: tường 爿 (+4 nét), khuyển 犬 (+4 nét)
Unicode: U+F9FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: tường 爿 (+4 nét), khuyển 犬 (+4 nét)
Unicode: U+F9FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 장
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦 (Đoàn Xuân Lôi)
• Đề Hương Tích sơn động kỳ 1 - 題香積山峒其一 (Dương Danh Lập)
• Đoài Sơn miếu - 兌山廟 (Dương Hữu Tự)
• Kinh Cát Thuỷ huyện vãn Văn thừa tướng - 經吉水縣輓文丞相 (Phan Huy Ích)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Quá Tống trạng nguyên Phùng Kinh cố trạch - 過宋狀元馮京故宅 (Ngô Thì Nhậm)
• Thạch nghiễn - 石硯 (Đỗ Phủ)
• Thanh thạch - 青石 (Bạch Cư Dị)
• Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記 (Trương Hựu Tân)
• Trùng dương nhật bồi Nguyên Lỗ Sơn Đức Tú đăng bắc thành, chúc đối tân tễ, nhân dĩ tặng biệt - 重陽日陪元魯山德秀登北城,矚對新霽,因以贈別 (Tiêu Dĩnh Sĩ)
• Đề Hương Tích sơn động kỳ 1 - 題香積山峒其一 (Dương Danh Lập)
• Đoài Sơn miếu - 兌山廟 (Dương Hữu Tự)
• Kinh Cát Thuỷ huyện vãn Văn thừa tướng - 經吉水縣輓文丞相 (Phan Huy Ích)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Quá Tống trạng nguyên Phùng Kinh cố trạch - 過宋狀元馮京故宅 (Ngô Thì Nhậm)
• Thạch nghiễn - 石硯 (Đỗ Phủ)
• Thanh thạch - 青石 (Bạch Cư Dị)
• Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記 (Trương Hựu Tân)
• Trùng dương nhật bồi Nguyên Lỗ Sơn Đức Tú đăng bắc thành, chúc đối tân tễ, nhân dĩ tặng biệt - 重陽日陪元魯山德秀登北城,矚對新霽,因以贈別 (Tiêu Dĩnh Sĩ)
Bình luận 0