Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: thế, thiết
Tổng nét: 4
Bộ: đao 刀 (+2 nét)
Unicode: U+FA00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 4
Bộ: đao 刀 (+2 nét)
Unicode: U+FA00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 체
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chiêu Quân oán kỳ 2 - 昭君怨其二 (Hōjō Ōsho)
• Duy tâm - 唯心 (Lương Khải Siêu)
• Đăng Lục Hoà tháp - 登六和塔 (Ngải Tính Phu)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Kiều dữ Kim Trọng nhị nhân thệ từ - 翹與金重二人誓詞 (Thanh Tâm tài nhân)
• Lục thập vịnh hoài - 六十詠懷 (Nguyễn Đức Đạt)
• Ngẫu hứng kỳ 4 - 偶興其四 (Nguyễn Du)
• Niệm nô kiều - 念奴嬌 (Trình Cai)
• Tần trung ngâm kỳ 08 - Ngũ huyền - 秦中吟其八-五弦 (Bạch Cư Dị)
• Tiêu dao du phú - 逍遙遊賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Duy tâm - 唯心 (Lương Khải Siêu)
• Đăng Lục Hoà tháp - 登六和塔 (Ngải Tính Phu)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Kiều dữ Kim Trọng nhị nhân thệ từ - 翹與金重二人誓詞 (Thanh Tâm tài nhân)
• Lục thập vịnh hoài - 六十詠懷 (Nguyễn Đức Đạt)
• Ngẫu hứng kỳ 4 - 偶興其四 (Nguyễn Du)
• Niệm nô kiều - 念奴嬌 (Trình Cai)
• Tần trung ngâm kỳ 08 - Ngũ huyền - 秦中吟其八-五弦 (Bạch Cư Dị)
• Tiêu dao du phú - 逍遙遊賦 (Ngô Thì Nhậm)
Bình luận 0