Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: động
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Unicode: U+FA05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Unicode: U+FA05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 통
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm ngộ kỳ 08 - 感遇其八 (Trần Tử Ngang)
• Đào Nguyên hành - 桃源行 (Vương Duy)
• Đáp quần thần thỉnh tiến vị hiệu - 答群臣請進位號 (Lý Thái Tông)
• Đăng Cốc tự - 登谷寺 (Trần Đình Tân)
• Hoán khê sa - Động Đình - 浣溪沙-洞庭 (Trương Hiếu Tường)
• Liễu Nghị truyền thư - 柳毅傳書 (Thái Thuận)
• Thập ức thi kỳ 1 - 十憶詩其一 (Lý Nguyên Ưng)
• Tiên tử động trung hữu hoài Lưu Nguyễn - 仙子洞中有懷劉阮 (Tào Đường)
• Tô giang ẩm mã - 蘇江飲馬 (Khuyết danh Việt Nam)
• Văn hữu đăng tiểu khoa đề ký - 聞友登小科題寄 (Phan Quế)
• Đào Nguyên hành - 桃源行 (Vương Duy)
• Đáp quần thần thỉnh tiến vị hiệu - 答群臣請進位號 (Lý Thái Tông)
• Đăng Cốc tự - 登谷寺 (Trần Đình Tân)
• Hoán khê sa - Động Đình - 浣溪沙-洞庭 (Trương Hiếu Tường)
• Liễu Nghị truyền thư - 柳毅傳書 (Thái Thuận)
• Thập ức thi kỳ 1 - 十憶詩其一 (Lý Nguyên Ưng)
• Tiên tử động trung hữu hoài Lưu Nguyễn - 仙子洞中有懷劉阮 (Tào Đường)
• Tô giang ẩm mã - 蘇江飲馬 (Khuyết danh Việt Nam)
• Văn hữu đăng tiểu khoa đề ký - 聞友登小科題寄 (Phan Quế)
Bình luận 0