Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: động
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Unicode: U+FA05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Unicode: U+FA05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 통
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát nguyệt thập ngũ dạ tặng Trương công tào - 八月十五夜贈張功曹 (Hàn Dũ)
• Cố nhân trùng cửu nhật cầu quất thư trung hí tặng - 故人重九日求橘書中戲贈 (Vi Ứng Vật)
• Du Phật Tích sơn ngẫu đề - 遊佛跡山偶題 (Phạm Sư Mạnh)
• Đáp quần thần thỉnh tiến vị hiệu - 答群臣請進位號 (Lý Thái Tông)
• Hàm Dương trị vũ - 咸陽值雨 (Ôn Đình Quân)
• Linh Nham động - 靈巖洞 (Minh Mệnh hoàng đế)
• Phác Uyên - 朴淵 (Hwang Jin-i)
• Phiếm Động Đình hồ - 泛洞庭湖 (Nguyễn Gia Cát)
• Ức Thôi sinh - 憶崔生 (Hồng Tiêu)
• Vọng Động Đình - 望洞庭 (Lưu Vũ Tích)
• Cố nhân trùng cửu nhật cầu quất thư trung hí tặng - 故人重九日求橘書中戲贈 (Vi Ứng Vật)
• Du Phật Tích sơn ngẫu đề - 遊佛跡山偶題 (Phạm Sư Mạnh)
• Đáp quần thần thỉnh tiến vị hiệu - 答群臣請進位號 (Lý Thái Tông)
• Hàm Dương trị vũ - 咸陽值雨 (Ôn Đình Quân)
• Linh Nham động - 靈巖洞 (Minh Mệnh hoàng đế)
• Phác Uyên - 朴淵 (Hwang Jin-i)
• Phiếm Động Đình hồ - 泛洞庭湖 (Nguyễn Gia Cát)
• Ức Thôi sinh - 憶崔生 (Hồng Tiêu)
• Vọng Động Đình - 望洞庭 (Lưu Vũ Tích)
Bình luận 0