Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: bạo, bộc
Tổng nét: 15
Bộ: nhật 日 (+11 nét)
Unicode: U+FA06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: nhật 日 (+11 nét)
Unicode: U+FA06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 포
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bất tiến hành - 不進行 (Nguyễn Du)
• Di Tề - 夷齊 (Chu Đàm)
• Đạo phùng ngã phu - 道逢餓夫 (Cao Bá Quát)
• Điền gia (Tân kiến thước hàm đình thụ chi) - 田家(新見鵲銜庭樹枝) (Trương Lỗi)
• Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文 (Lý Hoa)
• Kỳ lân mộ - 騏麟墓 (Nguyễn Du)
• Lôi (Đại hạn sơn nhạc tiêu) - 雷(大旱山嶽燋) (Đỗ Phủ)
• Manh 5 - 氓 5 (Khổng Tử)
• Tây giang nguyệt - Thu thu khởi nghĩa - 西江月—秋收起義 (Mao Trạch Đông)
• Triệu Vũ Đế cố cảnh - 趙武帝故境 (Nguyễn Du)
• Di Tề - 夷齊 (Chu Đàm)
• Đạo phùng ngã phu - 道逢餓夫 (Cao Bá Quát)
• Điền gia (Tân kiến thước hàm đình thụ chi) - 田家(新見鵲銜庭樹枝) (Trương Lỗi)
• Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文 (Lý Hoa)
• Kỳ lân mộ - 騏麟墓 (Nguyễn Du)
• Lôi (Đại hạn sơn nhạc tiêu) - 雷(大旱山嶽燋) (Đỗ Phủ)
• Manh 5 - 氓 5 (Khổng Tử)
• Tây giang nguyệt - Thu thu khởi nghĩa - 西江月—秋收起義 (Mao Trạch Đông)
• Triệu Vũ Đế cố cảnh - 趙武帝故境 (Nguyễn Du)
Bình luận 0