Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: hiện, kiến
Tổng nét: 7
Bộ: mục 目 (+2 nét), kiến 見 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Unicode: U+FA0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: mục 目 (+2 nét), kiến 見 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Unicode: U+FA0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 현
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bình nhung từ - 平戎辭 (Vương Nhai)
• Đảo y thiên - 搗衣篇 (Lý Bạch)
• Đề Tôn Chi gia sơ tự Tiêu Tương đồ - 題宗之家初序瀟湘圖 (Ngô Kích)
• Đông tiêu dẫn tặng Tư Mã Thừa Trinh - 冬宵引贈司馬承禎 (Tống Chi Vấn)
• Đồng Tước kỹ kỳ 1 - 銅雀妓其一 (Vương Bột)
• Hữu sở tư - 有所思 (Lư Đồng)
• Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪 (Trần Thái Tông)
• Tả hoài kỳ 1 - 寫懷其一 (Đỗ Phủ)
• Thế hữu đa sự nhân - 世有多事人 (Hàn Sơn)
• Tuý lạc phách - Tô Châu lư môn lưu biệt - 醉落魄-蘇州閭門留別 (Hoàng Đình Kiên)
• Đảo y thiên - 搗衣篇 (Lý Bạch)
• Đề Tôn Chi gia sơ tự Tiêu Tương đồ - 題宗之家初序瀟湘圖 (Ngô Kích)
• Đông tiêu dẫn tặng Tư Mã Thừa Trinh - 冬宵引贈司馬承禎 (Tống Chi Vấn)
• Đồng Tước kỹ kỳ 1 - 銅雀妓其一 (Vương Bột)
• Hữu sở tư - 有所思 (Lư Đồng)
• Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪 (Trần Thái Tông)
• Tả hoài kỳ 1 - 寫懷其一 (Đỗ Phủ)
• Thế hữu đa sự nhân - 世有多事人 (Hàn Sơn)
• Tuý lạc phách - Tô Châu lư môn lưu biệt - 醉落魄-蘇州閭門留別 (Hoàng Đình Kiên)
Bình luận 0