Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tình
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Hình thái: ⿰日靑
Unicode: U+FA12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Hình thái: ⿰日靑
Unicode: U+FA12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Canh Ngọ tuế cửu nhật tác - 庚午歲九日作 (Tề Kỷ)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 37 - Tích thu kỳ 4 - 菊秋百詠其三十七-惜秋其四 (Phan Huy Ích)
• Giang Tây - 江西 (Nguyễn Trãi)
• Hà đình tình vọng - 河亭晴望 (Bạch Cư Dị)
• Hạ nhật - 夏日 (Trương Lỗi)
• Lạc Du viên ca - 樂遊園歌 (Đỗ Phủ)
• Tặng Trương tướng quân - 贈張將軍 (Dương Cự Nguyên)
• Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌 (Cao Khải)
• Thính Đổng Đại đàn Hồ già thanh kiêm ký ngữ lộng Phòng cấp sự - 聽董大彈胡笳聲兼寄語弄房給事 (Lý Kỳ)
• Tố trung tình cận - 訴衷情近 (Liễu Vĩnh)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 37 - Tích thu kỳ 4 - 菊秋百詠其三十七-惜秋其四 (Phan Huy Ích)
• Giang Tây - 江西 (Nguyễn Trãi)
• Hà đình tình vọng - 河亭晴望 (Bạch Cư Dị)
• Hạ nhật - 夏日 (Trương Lỗi)
• Lạc Du viên ca - 樂遊園歌 (Đỗ Phủ)
• Tặng Trương tướng quân - 贈張將軍 (Dương Cự Nguyên)
• Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌 (Cao Khải)
• Thính Đổng Đại đàn Hồ già thanh kiêm ký ngữ lộng Phòng cấp sự - 聽董大彈胡笳聲兼寄語弄房給事 (Lý Kỳ)
• Tố trung tình cận - 訴衷情近 (Liễu Vĩnh)
Bình luận 0