Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tinh
Tổng nét: 14
Bộ: mễ 米 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米靑
Unicode: U+FA1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: mễ 米 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米靑
Unicode: U+FA1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Du Thái sơn kỳ 3 - 遊泰山其三 (Lý Bạch)
• Điện trung Dương Giám kiến thị Trương Húc thảo thư đồ - 殿中楊監見示張旭草書圖 (Đỗ Phủ)
• Điếu Phan Chu Trinh - 弔潘周楨 (Phan Bội Châu)
• Điều Trương Tịch - 調張籍 (Hàn Dũ)
• Hoạ Quách Mạt Nhược đồng chí - 和郭沫若同志 (Mao Trạch Đông)
• Liên tử - 蓮子 (Tuệ Tĩnh thiền sư)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Phụng hoạ Quýnh Hiên Hường Trứ quý thúc thất thập tự thuật - 奉和絅軒洪著貴叔七十自述 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Sa Uyển hành - 沙苑行 (Đỗ Phủ)
• Thái Bình tự tuyền nhãn - 太平寺泉眼 (Đỗ Phủ)
• Điện trung Dương Giám kiến thị Trương Húc thảo thư đồ - 殿中楊監見示張旭草書圖 (Đỗ Phủ)
• Điếu Phan Chu Trinh - 弔潘周楨 (Phan Bội Châu)
• Điều Trương Tịch - 調張籍 (Hàn Dũ)
• Hoạ Quách Mạt Nhược đồng chí - 和郭沫若同志 (Mao Trạch Đông)
• Liên tử - 蓮子 (Tuệ Tĩnh thiền sư)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Phụng hoạ Quýnh Hiên Hường Trứ quý thúc thất thập tự thuật - 奉和絅軒洪著貴叔七十自述 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Sa Uyển hành - 沙苑行 (Đỗ Phủ)
• Thái Bình tự tuyền nhãn - 太平寺泉眼 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0