Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: chư, gia
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言者
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一ノ丨フ一一
Unicode: U+FA22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言者
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一ノ丨フ一一
Unicode: U+FA22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Bạch Mã từ - 題白馬祠 (Trần Quang Khải)
• Hàm Dương hoài cổ - 咸陽懷古 (Lưu Thương)
• Hàm Dương hoài cổ - 咸陽懷古 (Lưu Thương)
• Hoài Tịnh Độ thi kỳ 2 - 懷凈土詩其二 (Liên Ẩn)
• Hồ già thập bát phách - đệ 11 phách - 胡笳十八拍-第十一拍 (Thái Diễm)
• Nhật nguyệt 1 - 日月 1 (Khổng Tử)
• Ô ô ca - 烏烏歌 (Nhạc Lôi Phát)
• Tặng Thôi thập tam bình sự Công Phụ - 贈崔十三評事公輔 (Đỗ Phủ)
• Thập nguyệt lỗ cảnh thư sự - 十月虜警書事 (Âu Đại Nhậm)
• Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記 (Trương Hựu Tân)
• Hàm Dương hoài cổ - 咸陽懷古 (Lưu Thương)
• Hàm Dương hoài cổ - 咸陽懷古 (Lưu Thương)
• Hoài Tịnh Độ thi kỳ 2 - 懷凈土詩其二 (Liên Ẩn)
• Hồ già thập bát phách - đệ 11 phách - 胡笳十八拍-第十一拍 (Thái Diễm)
• Nhật nguyệt 1 - 日月 1 (Khổng Tử)
• Ô ô ca - 烏烏歌 (Nhạc Lôi Phát)
• Tặng Thôi thập tam bình sự Công Phụ - 贈崔十三評事公輔 (Đỗ Phủ)
• Thập nguyệt lỗ cảnh thư sự - 十月虜警書事 (Âu Đại Nhậm)
• Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記 (Trương Hựu Tân)
Bình luận 0