Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: quán
Tổng nét: 16
Bộ: thực 食 (+0 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠官
Unicode: U+FA2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: thực 食 (+0 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠官
Unicode: U+FA2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bốc toán tử (Tiền độ nguyệt viên thì) - 卜算子(前度月圓時) (Thái Thân)
• Cô Tô hoài cổ - 姑蘇懷古 (Hứa Hồn)
• Cửu trương cơ kỳ 3 - 九張機其三 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Kim Cốc viên - 金谷園 (Trương Kế)
• Mãn giang hồng - Đề dịch bích - 滿江紅-題驛壁 (Vương Thanh Huệ)
• Thái tang tử - La Phu ca - 採桑子-羅敷歌 (Hạ Chú)
• Thứ Bảo Khánh tự bích gian đề - 次寶慶寺壁間題 (Huyền Quang thiền sư)
• Tống Thiêm hiến Vũ Đại Bản phó Giao Chỉ tham tán Anh quốc công - 送僉憲武大本赴交阯參贊英國公 (Trần Liễn)
• Xuân dạ ngẫu ngâm - 春夜偶吟 (Nguyễn Đề)
• Yên Chiêu Vương - 燕昭王 (Trần Tử Ngang)
• Cô Tô hoài cổ - 姑蘇懷古 (Hứa Hồn)
• Cửu trương cơ kỳ 3 - 九張機其三 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Kim Cốc viên - 金谷園 (Trương Kế)
• Mãn giang hồng - Đề dịch bích - 滿江紅-題驛壁 (Vương Thanh Huệ)
• Thái tang tử - La Phu ca - 採桑子-羅敷歌 (Hạ Chú)
• Thứ Bảo Khánh tự bích gian đề - 次寶慶寺壁間題 (Huyền Quang thiền sư)
• Tống Thiêm hiến Vũ Đại Bản phó Giao Chỉ tham tán Anh quốc công - 送僉憲武大本赴交阯參贊英國公 (Trần Liễn)
• Xuân dạ ngẫu ngâm - 春夜偶吟 (Nguyễn Đề)
• Yên Chiêu Vương - 燕昭王 (Trần Tử Ngang)
Bình luận 0