Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tăng
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Unicode: U+FA31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Unicode: U+FA31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bá thượng thu cư - 灞上秋居 (Mã Đái)
• Du Nhạc Lộc tự - 遊岳麓寺 (Lý Đông Dương)
• Đề Dương nham ma nhai kỳ 1 - 題陽巖摩崖其一 (Phan Đình Hoè)
• Nguyệt Áng sơn hàn đường - 月盎山寒堂 (Trần Minh Tông)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 091 - 山居百詠其九十一 (Tông Bản thiền sư)
• Thị biểu đệ - 示表弟 (Phan Ngọc Hoàn)
• Thiên Thai thạch lương vũ hậu quan bộc bố - 天台石梁雨後觀瀑布 (Nguỵ Nguyên)
• Trùng du Phù Thạch độ - 重遊浮石渡 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Tứ thập tự thọ - 四十自壽 (Đường Dần)
• Vãn đầu ngoạ Phật tự túc - 晚投卧佛寺宿 (Điền Văn)
• Du Nhạc Lộc tự - 遊岳麓寺 (Lý Đông Dương)
• Đề Dương nham ma nhai kỳ 1 - 題陽巖摩崖其一 (Phan Đình Hoè)
• Nguyệt Áng sơn hàn đường - 月盎山寒堂 (Trần Minh Tông)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 091 - 山居百詠其九十一 (Tông Bản thiền sư)
• Thị biểu đệ - 示表弟 (Phan Ngọc Hoàn)
• Thiên Thai thạch lương vũ hậu quan bộc bố - 天台石梁雨後觀瀑布 (Nguỵ Nguyên)
• Trùng du Phù Thạch độ - 重遊浮石渡 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Tứ thập tự thọ - 四十自壽 (Đường Dần)
• Vãn đầu ngoạ Phật tự túc - 晚投卧佛寺宿 (Điền Văn)
Bình luận 0