Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: hối
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Unicode: U+FA3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Unicode: U+FA3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cần Chính lâu phú - 勤政樓賦 (Nguyễn Pháp)
• Chân châu liêm - 真珠簾 (Lục Du)
• Du Chung Nam sơn - 遊終南山 (Mạnh Giao)
• Đổ - 賭 (Hồ Chí Minh)
• Kỳ 9 - 其九 (Vũ Phạm Hàm)
• Ký đề giang ngoại thảo đường - 寄題江外草堂 (Đỗ Phủ)
• Ngẫu thành tam dụng Dịch Hiên vận - 偶成三用奕軒韻 (Ngô Ỷ)
• Thủ xuân Vị Tây giao hành, trình Lam Điền Trương Nhị chủ bạ - 首春渭西郊行,呈藍田張二主簿 (Sầm Tham)
• Thuật hoài kỳ 2 - 述懷其二 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Thục An Dương Vương - 蜀安陽王 (Tự Đức hoàng đế)
• Chân châu liêm - 真珠簾 (Lục Du)
• Du Chung Nam sơn - 遊終南山 (Mạnh Giao)
• Đổ - 賭 (Hồ Chí Minh)
• Kỳ 9 - 其九 (Vũ Phạm Hàm)
• Ký đề giang ngoại thảo đường - 寄題江外草堂 (Đỗ Phủ)
• Ngẫu thành tam dụng Dịch Hiên vận - 偶成三用奕軒韻 (Ngô Ỷ)
• Thủ xuân Vị Tây giao hành, trình Lam Điền Trương Nhị chủ bạ - 首春渭西郊行,呈藍田張二主簿 (Sầm Tham)
• Thuật hoài kỳ 2 - 述懷其二 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Thục An Dương Vương - 蜀安陽王 (Tự Đức hoàng đế)
Bình luận 0