Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: mẫn
Tổng nét: 11
Bộ: phác 攴 (+7 nét)
Unicode: U+FA41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: phác 攴 (+7 nét)
Unicode: U+FA41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin)
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm kỳ Hoàng Tử Miễn - 感示黃子勉 (Nguyễn Hữu Cương)
• Dao tặng Quỳnh Côi hữu quản lý - 遙贈瓊瑰右管理 (Phạm Đình Hổ)
• Giang Hán 4 - 江漢 4 (Khổng Tử)
• Hạ đường huynh đăng tường - 賀堂兄登庠 (Đoàn Huyên)
• Hỉ soái viên hồi triều - 喜帥轅回朝 (Phan Huy Ích)
• Hiệt thử phú - 黠鼠賦 (Tô Thức)
• Kính thướng Hồ Chủ tịch - 敬上胡主席 (Bùi Kỷ)
• Sinh dân 1 - 生民 1 (Khổng Tử)
• Tặng Trịnh thập bát Phần - 贈鄭十八賁 (Đỗ Phủ)
• Văn Vương 5 - 文王 5 (Khổng Tử)
• Dao tặng Quỳnh Côi hữu quản lý - 遙贈瓊瑰右管理 (Phạm Đình Hổ)
• Giang Hán 4 - 江漢 4 (Khổng Tử)
• Hạ đường huynh đăng tường - 賀堂兄登庠 (Đoàn Huyên)
• Hỉ soái viên hồi triều - 喜帥轅回朝 (Phan Huy Ích)
• Hiệt thử phú - 黠鼠賦 (Tô Thức)
• Kính thướng Hồ Chủ tịch - 敬上胡主席 (Bùi Kỷ)
• Sinh dân 1 - 生民 1 (Khổng Tử)
• Tặng Trịnh thập bát Phần - 贈鄭十八賁 (Đỗ Phủ)
• Văn Vương 5 - 文王 5 (Khổng Tử)
Bình luận 0