Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: kí, ký
Tổng nét: 9
Bộ: vô 无 (+5 nét)
Unicode: U+FA42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: vô 无 (+5 nét)
Unicode: U+FA42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát thanh Cam Châu - 八聲甘州 (Trình Cai)
• Công Lưu 2 - 公劉 2 (Khổng Tử)
• Diễm Dự - 灩澦 (Đỗ Phủ)
• Diêm tỉnh - 鹽井 (Đỗ Phủ)
• Điếu Phan Chu Trinh - 弔潘周楨 (Phan Bội Châu)
• Hạ đường huynh đăng tường - 賀堂兄登庠 (Đoàn Huyên)
• Hàn dịch 5 - 韓奕 5 (Khổng Tử)
• Khốc Tử Uý - 哭子畏 (Chúc Doãn Minh)
• Ký tuý 1 - 既醉 1 (Khổng Tử)
• Trần tình biểu - 陳情表 (Lý Mật)
• Công Lưu 2 - 公劉 2 (Khổng Tử)
• Diễm Dự - 灩澦 (Đỗ Phủ)
• Diêm tỉnh - 鹽井 (Đỗ Phủ)
• Điếu Phan Chu Trinh - 弔潘周楨 (Phan Bội Châu)
• Hạ đường huynh đăng tường - 賀堂兄登庠 (Đoàn Huyên)
• Hàn dịch 5 - 韓奕 5 (Khổng Tử)
• Khốc Tử Uý - 哭子畏 (Chúc Doãn Minh)
• Ký tuý 1 - 既醉 1 (Khổng Tử)
• Trần tình biểu - 陳情表 (Lý Mật)
Bình luận 0