Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: hoạ
Tổng nét: 12
Bộ: kỳ 示 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Unicode: U+FA52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: kỳ 示 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Unicode: U+FA52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cửu niên thập nhất nguyệt nhị thập nhất nhật cảm sự nhi tác (Kỳ nhật độc du Hương Sơn tự) - 九年十一月二十一日感事而作(其日獨遊香山寺) (Bạch Cư Dị)
• Đinh Tiên Hoàng - 丁先皇 (Đặng Minh Khiêm)
• Hoa Thanh cung kỳ 2 - 華清宮其二 (Thôi Lỗ)
• Lục Châu truỵ lâu - 綠珠墜樓 (Thái Thuận)
• Oan thán - 冤嘆 (Nguyễn Trãi)
• Quan hải - 關海 (Nguyễn Trãi)
• Tả hoài kỳ 2 - 寫懷其二 (Đỗ Phủ)
• Thanh Tâm tài nhân thi tập tự - 青心才人詩集序 (Chu Mạnh Trinh)
• Thỉnh đế phản giá kinh sư - 請帝返駕京師 (Trần Tự Khánh)
• Ỷ Lan nguyên phi - 椅蘭元妃 (Dương Bang Bản)
• Đinh Tiên Hoàng - 丁先皇 (Đặng Minh Khiêm)
• Hoa Thanh cung kỳ 2 - 華清宮其二 (Thôi Lỗ)
• Lục Châu truỵ lâu - 綠珠墜樓 (Thái Thuận)
• Oan thán - 冤嘆 (Nguyễn Trãi)
• Quan hải - 關海 (Nguyễn Trãi)
• Tả hoài kỳ 2 - 寫懷其二 (Đỗ Phủ)
• Thanh Tâm tài nhân thi tập tự - 青心才人詩集序 (Chu Mạnh Trinh)
• Thỉnh đế phản giá kinh sư - 請帝返駕京師 (Trần Tự Khánh)
• Ỷ Lan nguyên phi - 椅蘭元妃 (Dương Bang Bản)
Bình luận 0